Phân tích chất lượng không khí lịch sử I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
29AQI
15AQI
33AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của I S 52 Junior High School đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
22°C17/27°C
20°C17/23°C
19°C16/21°C
24°C19/31°C
24°C18/30°C
19°C15/22°C
18°C13/24°C
18°C11/24°C
22°C16/31°C
23°C19/29°C
22°C21/24°C
23°C19/31°C
22°C16/30°C
23°C18/32°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
18°C12/25°C
15°C10/22°C
16°C8/25°C
20°C11/32°C
22°C14/33°C
21°C14/30°C
21°C16/27°C
19°C13/21°C
13°C8/18°C
12°C5/17°C
15°C11/20°C
15°C13/17°C
14°C12/15°C
14°C11/16°C
--°C/°C
34AQI
32AQI
33AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
86%
248
14%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
I S 52 Junior High School, Bronx, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
20AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
19AQI
22AQI
23AQI
22AQI
29AQI
41AQI
52AQI
24AQI
22AQI
39AQI
56AQI
41AQI
36AQI
22AQI
32AQI
40AQI
56AQI
51AQI
42AQI
45AQI
28AQI
28AQI
31AQI
24AQI
48AQI
32AQI
26AQI
56AQI
31AQI
23AQI
34AQI
34AQI
27AQI
30AQI
26AQI
34AQI
48AQI
25AQI
28AQI
31AQI
27AQI
27AQI
26AQI
22AQI
22AQI
22AQI
33AQI
45AQI
49AQI
40AQI
29AQI
45AQI
25AQI
29AQI
27AQI
26AQI
42AQI
36AQI
26AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
36AQI
27AQI
26AQI
32AQI
27AQI
44AQI
28AQI
18AQI
30AQI
18AQI
16AQI
26AQI
17AQI
36AQI
31AQI
21AQI
19AQI
36AQI
53AQI
36AQI
52AQI
20AQI
21AQI
44AQI
26AQI
19AQI
19AQI
18AQI
27AQI
19AQI
29AQI
24AQI
18AQI
20AQI
30AQI
40AQI
15AQI
20AQI
35AQI
56AQI
25AQI
20AQI
38AQI
25AQI
54AQI
34AQI
39AQI
29AQI
26AQI
32AQI
29AQI
17AQI
46AQI
51AQI
37AQI
25AQI
28AQI
29AQI
32AQI
22AQI
16AQI
29AQI
27AQI
37AQI
33AQI
28AQI
45AQI
44AQI
17AQI
15AQI
14AQI
18AQI
14AQI
17AQI
13AQI
15AQI
18AQI
26AQI
26AQI
22AQI
36AQI
24AQI
17AQI
18AQI
31AQI
44AQI
56AQI
57AQI
44AQI
46AQI
45AQI
37AQI
51AQI
62AQI
64AQI
62AQI
46AQI
39AQI
35AQI
35AQI
38AQI
27AQI
45AQI
48AQI
57AQI
58AQI
49AQI
38AQI
28AQI
29AQI
42AQI
45AQI
40AQI
31AQI
45AQI
49AQI
55AQI
59AQI
43AQI
41AQI
31AQI
38AQI
41AQI
37AQI
23AQI
25AQI
26AQI
41AQI
34AQI
19AQI
20AQI
26AQI
30AQI
27AQI
28AQI
27AQI
47AQI
43AQI
80AQI
59AQI
66AQI
60AQI
64AQI
42AQI
51AQI
57AQI
67AQI
93AQI
65AQI
47AQI
29AQI
34AQI
41AQI
58AQI
52AQI
42AQI
45AQI
61AQI
58AQI
58AQI
29AQI
19AQI
21AQI
16AQI
29AQI
37AQI
28AQI
31AQI
19AQI
17AQI
31AQI
31AQI
18AQI
23AQI
29AQI
26AQI
31AQI
28AQI
48AQI
55AQI
47AQI
25AQI
25AQI
24AQI
31AQI
44AQI
46AQI
47AQI
51AQI
33AQI
22AQI
25AQI
32AQI
31AQI
26AQI
28AQI
31AQI
47AQI
32AQI
28AQI
38AQI
30AQI
34AQI
29AQI
22AQI
30AQI
40AQI
48AQI
71AQI
58AQI
45AQI
22AQI
33AQI
29AQI
30AQI
20AQI
19AQI
19AQI
33AQI
32AQI
30AQI
28AQI
26AQI
43AQI
40AQI
40AQI
34AQI
35AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 330AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 232AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10AQI
202020AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 913AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
I S 52 Junior High School's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (20), 2021 (35), 2022 (44), 2023 (37), 2024 (32).