Phân tích chất lượng không khí lịch sử Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
50AQI
12AQI
42AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Intermediate School 74 đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
--°C/°C
21°C15/28°C
21°C17/26°C
23°C19/30°C
22°C17/27°C
20°C17/23°C
19°C16/21°C
24°C19/31°C
24°C18/30°C
19°C15/22°C
18°C13/24°C
18°C11/24°C
22°C16/31°C
23°C19/29°C
22°C21/24°C
23°C19/31°C
22°C16/30°C
23°C18/32°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
18°C12/25°C
15°C10/22°C
16°C8/25°C
20°C11/32°C
22°C14/33°C
21°C14/30°C
21°C16/27°C
19°C13/21°C
13°C8/18°C
12°C5/17°C
15°C11/20°C
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
85%
241
15%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Intermediate School 74, Bronx, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
20AQI
26AQI
25AQI
23AQI
26AQI
19AQI
23AQI
24AQI
23AQI
30AQI
42AQI
53AQI
25AQI
23AQI
40AQI
57AQI
41AQI
35AQI
23AQI
34AQI
41AQI
57AQI
50AQI
43AQI
45AQI
28AQI
29AQI
32AQI
25AQI
48AQI
33AQI
26AQI
56AQI
31AQI
24AQI
33AQI
33AQI
26AQI
31AQI
27AQI
35AQI
46AQI
25AQI
28AQI
30AQI
28AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
23AQI
33AQI
44AQI
49AQI
42AQI
29AQI
47AQI
26AQI
30AQI
28AQI
27AQI
42AQI
36AQI
29AQI
30AQI
28AQI
27AQI
30AQI
40AQI
27AQI
26AQI
32AQI
27AQI
44AQI
29AQI
18AQI
28AQI
18AQI
17AQI
26AQI
18AQI
39AQI
33AQI
22AQI
19AQI
38AQI
55AQI
37AQI
54AQI
21AQI
21AQI
48AQI
28AQI
20AQI
20AQI
19AQI
28AQI
20AQI
32AQI
26AQI
19AQI
20AQI
32AQI
42AQI
16AQI
20AQI
38AQI
55AQI
25AQI
22AQI
41AQI
28AQI
54AQI
39AQI
42AQI
15AQI
21AQI
35AQI
31AQI
18AQI
48AQI
52AQI
42AQI
28AQI
31AQI
33AQI
36AQI
24AQI
18AQI
31AQI
28AQI
39AQI
34AQI
30AQI
47AQI
45AQI
17AQI
16AQI
14AQI
19AQI
14AQI
18AQI
14AQI
16AQI
19AQI
28AQI
27AQI
23AQI
39AQI
26AQI
18AQI
19AQI
35AQI
45AQI
55AQI
56AQI
46AQI
47AQI
49AQI
40AQI
52AQI
63AQI
65AQI
63AQI
48AQI
40AQI
38AQI
38AQI
46AQI
28AQI
50AQI
52AQI
59AQI
59AQI
52AQI
42AQI
28AQI
29AQI
46AQI
47AQI
45AQI
35AQI
48AQI
53AQI
56AQI
61AQI
46AQI
46AQI
34AQI
39AQI
42AQI
34AQI
23AQI
26AQI
26AQI
40AQI
34AQI
19AQI
20AQI
25AQI
30AQI
28AQI
29AQI
28AQI
47AQI
43AQI
79AQI
59AQI
66AQI
60AQI
64AQI
44AQI
51AQI
57AQI
67AQI
95AQI
66AQI
49AQI
31AQI
36AQI
42AQI
58AQI
53AQI
44AQI
44AQI
61AQI
59AQI
58AQI
30AQI
20AQI
23AQI
19AQI
31AQI
41AQI
31AQI
35AQI
20AQI
19AQI
33AQI
35AQI
19AQI
25AQI
31AQI
29AQI
33AQI
32AQI
49AQI
56AQI
47AQI
30AQI
28AQI
27AQI
34AQI
48AQI
50AQI
49AQI
52AQI
36AQI
23AQI
29AQI
37AQI
32AQI
31AQI
32AQI
33AQI
49AQI
42AQI
38AQI
48AQI
37AQI
36AQI
30AQI
23AQI
29AQI
45AQI
58AQI
79AQI
58AQI
49AQI
22AQI
30AQI
29AQI
34AQI
32AQI
31AQI
29AQI
28AQI
45AQI
41AQI
42AQI
38AQI
42AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 665AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
202129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Intermediate School 74's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (29), 2023 (39), 2024 (33).