Phân tích chất lượng không khí lịch sử Getzville, Buffalo, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Getzville, Buffalo, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Getzville, Buffalo, New York, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
53AQI
24AQI
53AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Getzville đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Getzville, Buffalo, New York, United States
16°C10/24°C
22°C12/32°C
22°C19/27°C
21°C18/28°C
21°C16/28°C
19°C17/22°C
19°C15/25°C
19°C14/25°C
20°C15/28°C
18°C9/30°C
17°C9/27°C
14°C7/23°C
14°C5/26°C
18°C11/28°C
20°C12/31°C
21°C13/32°C
22°C15/30°C
19°C14/20°C
12°C8/17°C
9°C4/14°C
11°C3/21°C
13°C10/18°C
14°C8/22°C
13°C9/18°C
15°C10/22°C
12°C7/17°C
9°C3/16°C
10°C3/17°C
17°C11/26°C
20°C15/28°C
--°C/°C
35AQI
28AQI
40AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Getzville, Buffalo, New York, United States
80%
165
19%
39
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Getzville, Buffalo, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
39AQI
30AQI
30AQI
20AQI
17AQI
20AQI
23AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
14AQI
19AQI
26AQI
28AQI
29AQI
35AQI
33AQI
19AQI
16AQI
22AQI
38AQI
43AQI
17AQI
25AQI
17AQI
26AQI
38AQI
37AQI
23AQI
16AQI
22AQI
35AQI
18AQI
22AQI
28AQI
14AQI
15AQI
16AQI
18AQI
24AQI
16AQI
18AQI
24AQI
20AQI
30AQI
27AQI
16AQI
22AQI
28AQI
27AQI
17AQI
15AQI
13AQI
14AQI
12AQI
12AQI
12AQI
14AQI
22AQI
25AQI
17AQI
22AQI
33AQI
26AQI
16AQI
20AQI
37AQI
60AQI
51AQI
57AQI
62AQI
84AQI
59AQI
41AQI
58AQI
67AQI
40AQI
32AQI
42AQI
33AQI
31AQI
32AQI
23AQI
32AQI
50AQI
51AQI
56AQI
59AQI
53AQI
50AQI
41AQI
35AQI
33AQI
45AQI
35AQI
37AQI
44AQI
36AQI
53AQI
56AQI
52AQI
33AQI
42AQI
53AQI
55AQI
46AQI
49AQI
48AQI
67AQI
69AQI
35AQI
25AQI
29AQI
31AQI
49AQI
25AQI
27AQI
52AQI
37AQI
52AQI
33AQI
48AQI
52AQI
51AQI
102AQI
50AQI
42AQI
96AQI
131AQI
104AQI
90AQI
92AQI
92AQI
70AQI
62AQI
59AQI
53AQI
40AQI
68AQI
73AQI
64AQI
41AQI
15AQI
22AQI
18AQI
17AQI
25AQI
31AQI
25AQI
16AQI
18AQI
20AQI
24AQI
17AQI
23AQI
31AQI
33AQI
30AQI
30AQI
26AQI
38AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
33AQI
40AQI
41AQI
54AQI
59AQI
49AQI
39AQI
40AQI
44AQI
27AQI
21AQI
21AQI
33AQI
27AQI
33AQI
24AQI
29AQI
25AQI
32AQI
34AQI
26AQI
22AQI
30AQI
46AQI
58AQI
62AQI
60AQI
33AQI
33AQI
24AQI
30AQI
40AQI
34AQI
33AQI
37AQI
29AQI
33AQI
46AQI
39AQI
43AQI
29AQI
24AQI
20AQI
45AQI
46AQI
49AQI
32AQI
39AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Getzville's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .