Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dunkirk, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dunkirk, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Dunkirk, New York, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
21AQI
11AQI
18AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dunkirk đã đạt điểm cao nhất là 21 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dunkirk, New York, United States
20°C18/25°C
20°C16/26°C
20°C18/21°C
20°C17/25°C
20°C15/26°C
20°C16/26°C
18°C11/26°C
19°C12/26°C
15°C9/22°C
15°C6/23°C
19°C15/25°C
20°C14/27°C
22°C17/29°C
23°C18/29°C
20°C16/21°C
14°C10/16°C
10°C6/15°C
12°C6/20°C
13°C11/16°C
15°C9/23°C
14°C10/18°C
14°C11/19°C
13°C10/16°C
10°C6/15°C
11°C5/17°C
17°C12/26°C
20°C14/26°C
12°C10/13°C
11°C7/15°C
8°C7/9°C
--°C/°C
35AQI
28AQI
38AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dunkirk, New York, United States
80%
169
19%
39
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dunkirk, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
41AQI
36AQI
33AQI
20AQI
17AQI
20AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
16AQI
21AQI
28AQI
30AQI
27AQI
34AQI
34AQI
20AQI
15AQI
22AQI
41AQI
45AQI
17AQI
25AQI
17AQI
28AQI
44AQI
42AQI
24AQI
17AQI
23AQI
36AQI
20AQI
24AQI
27AQI
15AQI
16AQI
17AQI
19AQI
24AQI
17AQI
19AQI
25AQI
20AQI
30AQI
28AQI
17AQI
23AQI
29AQI
28AQI
18AQI
15AQI
13AQI
15AQI
11AQI
12AQI
12AQI
16AQI
22AQI
25AQI
17AQI
23AQI
34AQI
25AQI
17AQI
22AQI
40AQI
59AQI
59AQI
63AQI
63AQI
82AQI
63AQI
46AQI
61AQI
69AQI
47AQI
35AQI
42AQI
34AQI
32AQI
30AQI
23AQI
32AQI
44AQI
47AQI
54AQI
57AQI
50AQI
46AQI
39AQI
31AQI
34AQI
41AQI
34AQI
38AQI
46AQI
40AQI
55AQI
55AQI
49AQI
36AQI
45AQI
53AQI
53AQI
45AQI
47AQI
54AQI
70AQI
65AQI
35AQI
25AQI
28AQI
29AQI
48AQI
24AQI
27AQI
51AQI
36AQI
53AQI
33AQI
46AQI
49AQI
50AQI
96AQI
60AQI
41AQI
75AQI
115AQI
106AQI
85AQI
88AQI
89AQI
68AQI
61AQI
58AQI
55AQI
43AQI
66AQI
72AQI
65AQI
42AQI
17AQI
26AQI
18AQI
21AQI
30AQI
38AQI
27AQI
17AQI
21AQI
25AQI
30AQI
18AQI
28AQI
39AQI
37AQI
35AQI
37AQI
28AQI
44AQI
24AQI
25AQI
28AQI
28AQI
38AQI
52AQI
49AQI
59AQI
62AQI
52AQI
43AQI
42AQI
46AQI
29AQI
22AQI
24AQI
35AQI
29AQI
33AQI
23AQI
27AQI
22AQI
28AQI
33AQI
28AQI
25AQI
41AQI
48AQI
60AQI
63AQI
61AQI
27AQI
32AQI
23AQI
29AQI
43AQI
34AQI
36AQI
44AQI
28AQI
34AQI
48AQI
39AQI
37AQI
24AQI
27AQI
19AQI
31AQI
25AQI
21AQI
45AQI
46AQI
50AQI
35AQI
37AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dunkirk's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .