Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fulton, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Fulton, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Fulton, New York, United States
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
43AQI
12AQI
25AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fulton đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Fulton, New York, United States
16°C14/20°C
13°C7/19°C
19°C9/28°C
20°C15/26°C
20°C17/23°C
19°C16/24°C
19°C18/24°C
19°C15/23°C
18°C12/27°C
18°C13/24°C
16°C10/25°C
16°C8/25°C
12°C7/19°C
12°C5/22°C
16°C8/27°C
17°C9/27°C
20°C13/30°C
20°C12/30°C
19°C13/26°C
13°C8/18°C
8°C3/14°C
9°C0/20°C
12°C7/18°C
15°C10/23°C
13°C11/16°C
12°C10/16°C
10°C6/15°C
8°C2/15°C
7°C0/15°C
13°C6/22°C
--°C/°C
30AQI
24AQI
29AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fulton, New York, United States
87%
179
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fulton, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
22AQI
25AQI
28AQI
24AQI
17AQI
19AQI
21AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
18AQI
28AQI
30AQI
28AQI
26AQI
24AQI
21AQI
14AQI
18AQI
28AQI
42AQI
16AQI
19AQI
19AQI
20AQI
28AQI
41AQI
28AQI
12AQI
19AQI
28AQI
14AQI
18AQI
25AQI
19AQI
18AQI
14AQI
16AQI
20AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
25AQI
34AQI
20AQI
23AQI
28AQI
31AQI
16AQI
12AQI
12AQI
14AQI
11AQI
11AQI
12AQI
14AQI
20AQI
26AQI
23AQI
17AQI
28AQI
26AQI
14AQI
17AQI
32AQI
52AQI
54AQI
50AQI
58AQI
75AQI
52AQI
35AQI
54AQI
66AQI
42AQI
39AQI
47AQI
33AQI
22AQI
21AQI
23AQI
31AQI
47AQI
48AQI
53AQI
55AQI
45AQI
49AQI
32AQI
29AQI
26AQI
34AQI
31AQI
32AQI
49AQI
36AQI
47AQI
53AQI
47AQI
24AQI
29AQI
41AQI
44AQI
42AQI
38AQI
40AQI
56AQI
56AQI
27AQI
19AQI
23AQI
25AQI
36AQI
20AQI
24AQI
43AQI
41AQI
43AQI
50AQI
51AQI
50AQI
48AQI
69AQI
35AQI
34AQI
72AQI
96AQI
99AQI
75AQI
78AQI
74AQI
60AQI
53AQI
50AQI
51AQI
44AQI
45AQI
58AQI
56AQI
48AQI
15AQI
19AQI
16AQI
14AQI
24AQI
27AQI
27AQI
17AQI
16AQI
17AQI
21AQI
17AQI
18AQI
25AQI
29AQI
28AQI
26AQI
27AQI
33AQI
27AQI
20AQI
20AQI
20AQI
24AQI
32AQI
37AQI
44AQI
47AQI
44AQI
37AQI
32AQI
30AQI
26AQI
23AQI
23AQI
33AQI
33AQI
29AQI
18AQI
22AQI
19AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
19AQI
29AQI
42AQI
52AQI
51AQI
34AQI
22AQI
20AQI
19AQI
21AQI
30AQI
31AQI
25AQI
27AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
22AQI
20AQI
41AQI
40AQI
42AQI
29AQI
29AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fulton's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .