Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fresh Kills, New York City, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fresh Kills, New York City, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Fresh Kills, New York City, New York, United States
5 AM11th Aug 2025
8 PM
4 AM12th Aug 2025
60AQI
52AQI
58AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fresh Kills đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fresh Kills, New York City, New York, United States
--°C/°C
26°C23/30°C
26°C22/32°C
27°C24/32°C
29°C23/37°C
26°C23/31°C
25°C22/28°C
28°C24/35°C
26°C21/31°C
23°C19/29°C
25°C22/28°C
27°C21/33°C
29°C23/38°C
26°C24/29°C
26°C21/30°C
29°C24/36°C
30°C24/38°C
32°C25/39°C
29°C20/35°C
21°C17/25°C
23°C17/29°C
25°C17/31°C
26°C18/34°C
25°C20/33°C
24°C22/28°C
24°C21/28°C
23°C18/29°C
24°C17/31°C
26°C18/33°C
26°C20/33°C
27°C20/33°C
44AQI
44AQI
41AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fresh Kills, New York City, New York, United States
81%
112
19%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fresh Kills, New York City, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
35AQI
53AQI
37AQI
53AQI
21AQI
22AQI
43AQI
30AQI
27AQI
33AQI
25AQI
33AQI
19AQI
25AQI
30AQI
19AQI
20AQI
28AQI
39AQI
16AQI
20AQI
37AQI
57AQI
30AQI
24AQI
37AQI
28AQI
59AQI
36AQI
34AQI
16AQI
20AQI
30AQI
33AQI
21AQI
43AQI
49AQI
35AQI
36AQI
28AQI
23AQI
33AQI
23AQI
17AQI
32AQI
30AQI
28AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
17AQI
18AQI
13AQI
15AQI
18AQI
27AQI
22AQI
27AQI
37AQI
26AQI
18AQI
19AQI
29AQI
43AQI
57AQI
56AQI
41AQI
41AQI
41AQI
43AQI
52AQI
62AQI
65AQI
64AQI
49AQI
37AQI
33AQI
33AQI
38AQI
29AQI
51AQI
52AQI
55AQI
56AQI
50AQI
46AQI
34AQI
31AQI
44AQI
43AQI
37AQI
33AQI
48AQI
49AQI
64AQI
58AQI
40AQI
38AQI
32AQI
40AQI
36AQI
29AQI
20AQI
24AQI
24AQI
36AQI
29AQI
19AQI
23AQI
25AQI
30AQI
33AQI
28AQI
32AQI
43AQI
43AQI
76AQI
49AQI
56AQI
56AQI
61AQI
43AQI
54AQI
55AQI
65AQI
81AQI
63AQI
45AQI
31AQI
38AQI
41AQI
54AQI
40AQI
30AQI
27AQI
44AQI
39AQI
52AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fresh Kills's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .