Phân tích chất lượng không khí lịch sử Woodstock, New York City, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Woodstock, New York City, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Oct - 30th Oct 2025
Woodstock, New York City, New York, United States
7 AM29th Oct 2025
6 PM
6 AM30th Oct 2025
27AQI
17AQI
28AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Woodstock đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 29th Oct và 30th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Woodstock, New York City, New York, United States
22°C16/30°C
18°C12/25°C
15°C10/22°C
16°C8/25°C
20°C11/32°C
22°C15/33°C
21°C14/30°C
21°C16/27°C
19°C13/21°C
13°C8/18°C
12°C5/17°C
15°C11/20°C
15°C13/17°C
14°C12/15°C
14°C11/16°C
15°C9/20°C
11°C6/19°C
11°C5/20°C
13°C6/22°C
16°C9/24°C
17°C12/20°C
14°C7/22°C
15°C10/19°C
12°C8/16°C
11°C6/16°C
11°C5/16°C
11°C7/16°C
9°C3/16°C
9°C4/13°C
10°C7/13°C
--°C/°C
31AQI
25AQI
32AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Woodstock, New York City, New York, United States
85%
185
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Woodstock, New York City, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
38AQI
55AQI
39AQI
54AQI
21AQI
22AQI
46AQI
28AQI
20AQI
20AQI
19AQI
29AQI
20AQI
31AQI
27AQI
19AQI
20AQI
31AQI
42AQI
15AQI
20AQI
38AQI
55AQI
26AQI
21AQI
40AQI
28AQI
55AQI
37AQI
42AQI
33AQI
29AQI
34AQI
31AQI
18AQI
48AQI
53AQI
40AQI
27AQI
29AQI
31AQI
34AQI
23AQI
17AQI
31AQI
29AQI
40AQI
35AQI
30AQI
47AQI
46AQI
18AQI
16AQI
14AQI
19AQI
15AQI
19AQI
14AQI
16AQI
19AQI
28AQI
27AQI
23AQI
38AQI
25AQI
18AQI
19AQI
33AQI
46AQI
56AQI
57AQI
46AQI
47AQI
47AQI
40AQI
52AQI
63AQI
65AQI
62AQI
48AQI
41AQI
38AQI
38AQI
39AQI
30AQI
49AQI
50AQI
58AQI
57AQI
49AQI
40AQI
29AQI
32AQI
44AQI
46AQI
41AQI
32AQI
47AQI
49AQI
55AQI
59AQI
43AQI
42AQI
33AQI
40AQI
45AQI
38AQI
24AQI
26AQI
29AQI
44AQI
37AQI
19AQI
20AQI
29AQI
34AQI
28AQI
29AQI
31AQI
49AQI
44AQI
81AQI
58AQI
65AQI
60AQI
65AQI
42AQI
50AQI
56AQI
67AQI
93AQI
64AQI
47AQI
29AQI
36AQI
44AQI
58AQI
52AQI
42AQI
45AQI
61AQI
58AQI
58AQI
28AQI
18AQI
21AQI
17AQI
28AQI
36AQI
28AQI
31AQI
19AQI
17AQI
31AQI
31AQI
18AQI
23AQI
29AQI
26AQI
31AQI
28AQI
48AQI
55AQI
47AQI
24AQI
25AQI
24AQI
30AQI
44AQI
45AQI
47AQI
50AQI
33AQI
22AQI
26AQI
35AQI
31AQI
25AQI
28AQI
34AQI
49AQI
32AQI
26AQI
31AQI
30AQI
34AQI
29AQI
22AQI
30AQI
41AQI
48AQI
71AQI
57AQI
45AQI
22AQI
34AQI
29AQI
31AQI
19AQI
20AQI
19AQI
28AQI
19AQI
23AQI
39AQI
42AQI
21AQI
24AQI
33AQI
25AQI
26AQI
17AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
41AQI
30AQI
28AQI
45AQI
42AQI
40AQI
34AQI
30AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Woodstock's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .