Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wight Road, Piseco, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Wight Road, Piseco, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Wight Road, Piseco, New York, United States
6 AM15th Oct 2025
6 PM
5 AM16th Oct 2025
38AQI
12AQI
33AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wight Road đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Wight Road, Piseco, New York, United States
17°C7/24°C
15°C9/21°C
18°C10/25°C
15°C10/19°C
11°C4/18°C
12°C3/22°C
15°C8/22°C
17°C14/20°C
16°C14/20°C
17°C15/19°C
17°C14/20°C
16°C10/22°C
17°C12/24°C
16°C10/24°C
14°C9/23°C
10°C4/18°C
9°C2/18°C
13°C5/22°C
16°C7/26°C
18°C11/28°C
17°C10/26°C
16°C11/23°C
11°C5/14°C
5°C0/12°C
5°C-3/14°C
9°C2/18°C
9°C4/15°C
10°C8/13°C
11°C7/17°C
8°C3/12°C
--°C/°C
32AQI
28AQI
34AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wight Road, Piseco, New York, United States
82%
167
17%
35
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wight Road, Piseco, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
22AQI
29AQI
23AQI
23AQI
17AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
12AQI
16AQI
22AQI
24AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
11AQI
18AQI
24AQI
44AQI
14AQI
17AQI
18AQI
16AQI
21AQI
37AQI
20AQI
10AQI
17AQI
24AQI
15AQI
17AQI
22AQI
19AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
17AQI
15AQI
16AQI
20AQI
24AQI
29AQI
25AQI
24AQI
30AQI
29AQI
18AQI
14AQI
13AQI
14AQI
12AQI
12AQI
12AQI
13AQI
18AQI
21AQI
22AQI
17AQI
27AQI
22AQI
14AQI
17AQI
30AQI
52AQI
63AQI
58AQI
60AQI
74AQI
57AQI
34AQI
57AQI
67AQI
50AQI
44AQI
40AQI
32AQI
23AQI
19AQI
24AQI
26AQI
39AQI
40AQI
50AQI
52AQI
45AQI
37AQI
29AQI
23AQI
27AQI
31AQI
35AQI
35AQI
51AQI
44AQI
43AQI
55AQI
50AQI
33AQI
32AQI
37AQI
42AQI
47AQI
38AQI
35AQI
56AQI
55AQI
33AQI
17AQI
23AQI
28AQI
39AQI
20AQI
26AQI
36AQI
52AQI
72AQI
75AQI
52AQI
53AQI
55AQI
66AQI
47AQI
48AQI
83AQI
101AQI
94AQI
77AQI
71AQI
64AQI
54AQI
51AQI
53AQI
53AQI
47AQI
43AQI
55AQI
53AQI
49AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
23AQI
28AQI
27AQI
20AQI
17AQI
19AQI
20AQI
23AQI
19AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
27AQI
30AQI
41AQI
26AQI
22AQI
19AQI
20AQI
25AQI
30AQI
39AQI
41AQI
39AQI
35AQI
28AQI
26AQI
27AQI
19AQI
18AQI
22AQI
28AQI
23AQI
17AQI
18AQI
33AQI
39AQI
28AQI
20AQI
24AQI
36AQI
45AQI
53AQI
61AQI
57AQI
52AQI
26AQI
23AQI
37AQI
36AQI
37AQI
28AQI
24AQI
25AQI
23AQI
19AQI
19AQI
40AQI
43AQI
43AQI
27AQI
38AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wight Road's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .