Phân tích chất lượng không khí lịch sử Queens Near Road, Queens, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Queens Near Road, Queens, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Queens Near Road, Queens, New York, United States
7 AM24th Oct 2025
6 PM
6 AM25th Oct 2025
37AQI
24AQI
37AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Queens Near Road đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Queens Near Road, Queens, New York, United States
22°C21/24°C
23°C19/29°C
22°C17/30°C
22°C18/30°C
22°C17/30°C
21°C16/29°C
17°C13/23°C
15°C10/21°C
15°C9/22°C
20°C11/31°C
22°C16/31°C
20°C15/28°C
21°C17/26°C
19°C13/22°C
13°C9/17°C
11°C4/16°C
16°C11/20°C
15°C14/17°C
15°C14/16°C
14°C12/16°C
15°C9/20°C
11°C6/18°C
12°C7/18°C
13°C7/21°C
16°C10/23°C
17°C12/20°C
15°C9/21°C
15°C11/20°C
12°C8/19°C
11°C6/16°C
--°C/°C
39AQI
37AQI
42AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Queens Near Road, Queens, New York, United States
85%
251
15%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Queens Near Road, Queens, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
22AQI
27AQI
25AQI
23AQI
28AQI
19AQI
23AQI
24AQI
25AQI
35AQI
44AQI
54AQI
25AQI
23AQI
40AQI
60AQI
44AQI
38AQI
24AQI
38AQI
47AQI
54AQI
54AQI
45AQI
48AQI
31AQI
29AQI
30AQI
26AQI
45AQI
33AQI
29AQI
53AQI
32AQI
26AQI
34AQI
34AQI
29AQI
34AQI
29AQI
35AQI
51AQI
29AQI
29AQI
35AQI
27AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
24AQI
35AQI
49AQI
51AQI
43AQI
32AQI
52AQI
30AQI
32AQI
28AQI
28AQI
43AQI
39AQI
28AQI
30AQI
28AQI
27AQI
30AQI
35AQI
27AQI
27AQI
33AQI
23AQI
45AQI
32AQI
19AQI
26AQI
16AQI
17AQI
27AQI
18AQI
36AQI
33AQI
22AQI
19AQI
39AQI
54AQI
40AQI
49AQI
22AQI
21AQI
46AQI
29AQI
20AQI
21AQI
19AQI
28AQI
19AQI
27AQI
26AQI
18AQI
20AQI
30AQI
40AQI
15AQI
20AQI
35AQI
55AQI
26AQI
20AQI
43AQI
27AQI
54AQI
33AQI
37AQI
14AQI
20AQI
30AQI
30AQI
18AQI
48AQI
55AQI
38AQI
28AQI
27AQI
29AQI
33AQI
26AQI
18AQI
38AQI
31AQI
32AQI
33AQI
35AQI
41AQI
44AQI
18AQI
17AQI
15AQI
19AQI
15AQI
17AQI
13AQI
15AQI
18AQI
25AQI
24AQI
23AQI
36AQI
24AQI
18AQI
19AQI
29AQI
40AQI
55AQI
56AQI
38AQI
45AQI
48AQI
39AQI
49AQI
64AQI
65AQI
64AQI
50AQI
38AQI
38AQI
30AQI
38AQI
27AQI
49AQI
51AQI
58AQI
59AQI
52AQI
42AQI
31AQI
29AQI
47AQI
49AQI
40AQI
32AQI
48AQI
52AQI
58AQI
61AQI
43AQI
45AQI
34AQI
40AQI
39AQI
32AQI
23AQI
25AQI
25AQI
36AQI
31AQI
20AQI
21AQI
23AQI
30AQI
31AQI
28AQI
26AQI
42AQI
42AQI
80AQI
56AQI
59AQI
58AQI
62AQI
46AQI
54AQI
57AQI
67AQI
92AQI
66AQI
49AQI
32AQI
38AQI
41AQI
58AQI
50AQI
39AQI
44AQI
61AQI
57AQI
57AQI
31AQI
20AQI
21AQI
17AQI
30AQI
38AQI
29AQI
32AQI
20AQI
18AQI
30AQI
32AQI
19AQI
23AQI
31AQI
28AQI
32AQI
25AQI
47AQI
55AQI
48AQI
26AQI
27AQI
25AQI
31AQI
44AQI
46AQI
46AQI
45AQI
34AQI
22AQI
25AQI
35AQI
33AQI
28AQI
27AQI
27AQI
43AQI
29AQI
27AQI
30AQI
26AQI
22AQI
33AQI
39AQI
39AQI
51AQI
59AQI
73AQI
61AQI
53AQI
35AQI
36AQI
31AQI
44AQI
39AQI
27AQI
31AQI
36AQI
31AQI
29AQI
52AQI
51AQI
22AQI
34AQI
48AQI
39AQI
34AQI
35AQI
34AQI
31AQI
28AQI
28AQI
44AQI
40AQI
41AQI
33AQI
41AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
202235AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
202026AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Queens Near Road's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.09% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (26), 2021 (34), 2022 (35), 2023 (40), 2024 (34).