Phân tích chất lượng không khí lịch sử Riverhead, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Riverhead, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 14 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Riverhead, New York, United States
6 AM2nd Oct 2025
6 PM
5 AM3rd Oct 2025
15AQI
11AQI
48AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Riverhead đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Riverhead, New York, United States
20°C16/26°C
20°C16/25°C
23°C19/29°C
24°C22/30°C
20°C17/21°C
18°C14/21°C
19°C15/22°C
18°C16/20°C
20°C15/27°C
21°C17/26°C
20°C15/24°C
21°C18/24°C
20°C17/24°C
19°C17/23°C
19°C17/20°C
22°C19/27°C
23°C19/28°C
18°C16/22°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
21°C17/26°C
22°C19/26°C
22°C20/23°C
23°C20/28°C
22°C18/27°C
22°C18/28°C
21°C18/26°C
21°C18/27°C
17°C14/22°C
15°C12/20°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
36AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Riverhead, New York, United States
84%
159
16%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Riverhead, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
34AQI
50AQI
31AQI
46AQI
19AQI
20AQI
43AQI
29AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
17AQI
29AQI
21AQI
14AQI
16AQI
28AQI
41AQI
14AQI
19AQI
32AQI
58AQI
22AQI
20AQI
39AQI
23AQI
43AQI
36AQI
37AQI
13AQI
18AQI
30AQI
28AQI
17AQI
45AQI
53AQI
37AQI
24AQI
25AQI
27AQI
30AQI
21AQI
15AQI
29AQI
26AQI
36AQI
30AQI
28AQI
41AQI
42AQI
17AQI
13AQI
13AQI
17AQI
13AQI
14AQI
13AQI
14AQI
18AQI
28AQI
23AQI
20AQI
35AQI
22AQI
15AQI
18AQI
29AQI
42AQI
58AQI
57AQI
45AQI
52AQI
55AQI
33AQI
49AQI
63AQI
65AQI
59AQI
43AQI
36AQI
33AQI
30AQI
37AQI
30AQI
51AQI
52AQI
58AQI
59AQI
50AQI
41AQI
27AQI
29AQI
44AQI
45AQI
43AQI
34AQI
45AQI
46AQI
63AQI
59AQI
41AQI
42AQI
31AQI
35AQI
37AQI
30AQI
21AQI
23AQI
25AQI
38AQI
34AQI
21AQI
22AQI
24AQI
33AQI
25AQI
27AQI
31AQI
44AQI
61AQI
84AQI
57AQI
60AQI
56AQI
61AQI
47AQI
48AQI
55AQI
65AQI
90AQI
65AQI
48AQI
30AQI
35AQI
41AQI
56AQI
51AQI
39AQI
41AQI
59AQI
56AQI
56AQI
28AQI
18AQI
21AQI
17AQI
28AQI
38AQI
29AQI
30AQI
18AQI
17AQI
28AQI
31AQI
19AQI
24AQI
29AQI
28AQI
30AQI
26AQI
45AQI
53AQI
44AQI
27AQI
26AQI
24AQI
29AQI
41AQI
44AQI
45AQI
49AQI
33AQI
23AQI
25AQI
33AQI
27AQI
30AQI
29AQI
31AQI
45AQI
24AQI
23AQI
22AQI
30AQI
41AQI
47AQI
20AQI
14AQI
36AQI
26AQI
25AQI
44AQI
40AQI
40AQI
33AQI
17AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Riverhead's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .