Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rochester, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rochester, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Rochester, New York, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
33AQI
24AQI
41AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rochester đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rochester, New York, United States
19°C16/24°C
20°C14/29°C
20°C15/29°C
18°C10/29°C
16°C10/24°C
13°C9/18°C
13°C4/25°C
18°C11/28°C
21°C12/32°C
22°C15/33°C
23°C16/32°C
20°C16/25°C
14°C9/18°C
9°C5/13°C
11°C2/22°C
13°C11/19°C
14°C9/19°C
13°C11/15°C
15°C12/20°C
11°C8/14°C
9°C4/15°C
9°C2/17°C
15°C9/23°C
21°C15/28°C
12°C9/15°C
11°C6/17°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
8°C5/10°C
8°C4/12°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
42AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rochester, New York, United States
87%
185
13%
27
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rochester, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
23AQI
23AQI
38AQI
23AQI
17AQI
22AQI
25AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
16AQI
19AQI
30AQI
42AQI
43AQI
33AQI
28AQI
21AQI
15AQI
20AQI
33AQI
43AQI
16AQI
25AQI
18AQI
23AQI
29AQI
37AQI
33AQI
14AQI
18AQI
32AQI
18AQI
21AQI
25AQI
17AQI
18AQI
15AQI
19AQI
27AQI
17AQI
19AQI
21AQI
19AQI
25AQI
32AQI
18AQI
22AQI
29AQI
29AQI
18AQI
13AQI
12AQI
16AQI
12AQI
14AQI
14AQI
15AQI
21AQI
26AQI
23AQI
19AQI
33AQI
27AQI
16AQI
19AQI
32AQI
56AQI
43AQI
54AQI
58AQI
77AQI
50AQI
40AQI
58AQI
66AQI
38AQI
34AQI
43AQI
32AQI
23AQI
25AQI
24AQI
37AQI
46AQI
48AQI
54AQI
57AQI
48AQI
43AQI
34AQI
29AQI
29AQI
36AQI
37AQI
39AQI
50AQI
33AQI
51AQI
53AQI
50AQI
25AQI
38AQI
48AQI
48AQI
44AQI
47AQI
50AQI
59AQI
60AQI
31AQI
20AQI
25AQI
26AQI
43AQI
21AQI
25AQI
42AQI
39AQI
40AQI
35AQI
50AQI
49AQI
48AQI
74AQI
32AQI
34AQI
73AQI
104AQI
100AQI
78AQI
89AQI
91AQI
71AQI
57AQI
50AQI
52AQI
41AQI
55AQI
62AQI
60AQI
46AQI
15AQI
21AQI
17AQI
16AQI
25AQI
29AQI
30AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
18AQI
20AQI
25AQI
32AQI
28AQI
25AQI
27AQI
38AQI
24AQI
20AQI
20AQI
23AQI
30AQI
32AQI
40AQI
47AQI
51AQI
44AQI
38AQI
39AQI
35AQI
24AQI
27AQI
27AQI
34AQI
33AQI
33AQI
22AQI
27AQI
26AQI
34AQI
28AQI
22AQI
37AQI
40AQI
46AQI
51AQI
55AQI
50AQI
43AQI
27AQI
27AQI
40AQI
39AQI
36AQI
36AQI
41AQI
36AQI
30AQI
43AQI
39AQI
43AQI
25AQI
27AQI
24AQI
18AQI
19AQI
24AQI
26AQI
25AQI
21AQI
42AQI
42AQI
45AQI
31AQI
36AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rochester's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .