Phân tích chất lượng không khí lịch sử Williamson, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Williamson, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Williamson, New York, United States
7 AM15th Oct 2025
6 PM
6 AM16th Oct 2025
41AQI
35AQI
56AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Williamson đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Williamson, New York, United States
16°C8/26°C
18°C9/26°C
17°C6/26°C
17°C13/20°C
14°C8/21°C
19°C7/29°C
21°C16/26°C
20°C18/25°C
19°C16/23°C
19°C17/22°C
19°C16/24°C
19°C12/28°C
20°C14/27°C
17°C9/27°C
16°C10/23°C
13°C9/18°C
13°C4/23°C
17°C10/26°C
19°C11/29°C
21°C13/31°C
22°C14/31°C
20°C16/26°C
14°C9/17°C
9°C4/13°C
10°C0/21°C
13°C9/19°C
14°C10/21°C
13°C11/15°C
14°C11/18°C
12°C8/14°C
--°C/°C
36AQI
36AQI
39AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Williamson, New York, United States
86%
174
14%
28
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Williamson, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
22AQI
23AQI
33AQI
22AQI
17AQI
20AQI
23AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
16AQI
18AQI
30AQI
36AQI
35AQI
28AQI
26AQI
21AQI
13AQI
18AQI
32AQI
42AQI
16AQI
22AQI
18AQI
21AQI
29AQI
40AQI
30AQI
13AQI
18AQI
30AQI
16AQI
19AQI
24AQI
17AQI
17AQI
14AQI
17AQI
22AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
24AQI
33AQI
19AQI
22AQI
28AQI
29AQI
17AQI
12AQI
12AQI
15AQI
11AQI
12AQI
12AQI
14AQI
20AQI
25AQI
24AQI
16AQI
30AQI
25AQI
14AQI
17AQI
32AQI
55AQI
48AQI
53AQI
59AQI
74AQI
51AQI
34AQI
55AQI
65AQI
37AQI
36AQI
44AQI
31AQI
23AQI
24AQI
23AQI
34AQI
46AQI
47AQI
53AQI
56AQI
47AQI
47AQI
33AQI
29AQI
27AQI
34AQI
34AQI
34AQI
48AQI
33AQI
50AQI
53AQI
49AQI
24AQI
33AQI
43AQI
45AQI
42AQI
40AQI
44AQI
56AQI
59AQI
29AQI
20AQI
25AQI
25AQI
40AQI
21AQI
24AQI
42AQI
39AQI
44AQI
39AQI
50AQI
50AQI
49AQI
74AQI
34AQI
35AQI
75AQI
103AQI
100AQI
78AQI
84AQI
83AQI
66AQI
56AQI
53AQI
53AQI
45AQI
53AQI
61AQI
58AQI
47AQI
15AQI
19AQI
16AQI
15AQI
24AQI
27AQI
27AQI
17AQI
16AQI
18AQI
21AQI
17AQI
18AQI
25AQI
30AQI
28AQI
26AQI
26AQI
35AQI
26AQI
20AQI
20AQI
21AQI
26AQI
33AQI
38AQI
46AQI
50AQI
45AQI
38AQI
37AQI
32AQI
24AQI
23AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
20AQI
24AQI
21AQI
29AQI
28AQI
22AQI
35AQI
40AQI
46AQI
55AQI
58AQI
53AQI
42AQI
27AQI
26AQI
39AQI
38AQI
36AQI
36AQI
41AQI
36AQI
24AQI
23AQI
19AQI
41AQI
41AQI
44AQI
30AQI
41AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Williamson's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .