Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wilmington, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Wilmington, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Wilmington, New York, United States
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
72AQI
66AQI
69AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wilmington đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Wilmington, New York, United States
25°C20/33°C
20°C17/24°C
20°C12/25°C
22°C15/26°C
23°C14/30°C
25°C19/31°C
23°C19/31°C
24°C19/28°C
24°C16/32°C
26°C17/33°C
25°C16/30°C
17°C10/24°C
19°C10/26°C
19°C14/23°C
15°C11/20°C
15°C6/21°C
20°C12/27°C
25°C18/32°C
23°C18/25°C
21°C13/29°C
22°C16/27°C
25°C17/32°C
24°C20/30°C
22°C16/29°C
17°C13/20°C
15°C9/21°C
17°C8/24°C
21°C14/29°C
20°C14/28°C
19°C12/27°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wilmington, New York, United States
85%
112
14%
19
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wilmington, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
13AQI
12AQI
16AQI
13AQI
15AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
21AQI
10AQI
14AQI
19AQI
40AQI
14AQI
15AQI
21AQI
12AQI
18AQI
25AQI
19AQI
10AQI
16AQI
24AQI
15AQI
16AQI
22AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
15AQI
14AQI
17AQI
20AQI
27AQI
26AQI
22AQI
25AQI
25AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
12AQI
11AQI
12AQI
15AQI
18AQI
20AQI
23AQI
23AQI
29AQI
30AQI
16AQI
18AQI
32AQI
50AQI
55AQI
55AQI
65AQI
76AQI
64AQI
30AQI
54AQI
68AQI
38AQI
34AQI
39AQI
43AQI
28AQI
19AQI
25AQI
27AQI
39AQI
38AQI
50AQI
52AQI
45AQI
31AQI
27AQI
28AQI
27AQI
31AQI
32AQI
32AQI
51AQI
31AQI
33AQI
51AQI
49AQI
25AQI
30AQI
32AQI
38AQI
45AQI
43AQI
37AQI
57AQI
61AQI
31AQI
18AQI
27AQI
25AQI
32AQI
17AQI
20AQI
42AQI
47AQI
99AQI
68AQI
54AQI
49AQI
57AQI
59AQI
38AQI
50AQI
86AQI
110AQI
80AQI
20AQI
17AQI
19AQI
40AQI
42AQI
73AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wilmington's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .