Phân tích chất lượng không khí lịch sử Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
7 AM18th Oct 2025
7 PM
6 AM19th Oct 2025
63AQI
45AQI
60AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Crisp đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
27°C20/34°C
27°C21/33°C
25°C18/33°C
24°C17/33°C
25°C16/34°C
27°C19/35°C
27°C22/32°C
25°C21/32°C
23°C20/27°C
22°C19/27°C
20°C18/22°C
20°C18/25°C
22°C17/29°C
18°C12/25°C
18°C11/26°C
19°C11/27°C
21°C14/29°C
22°C16/30°C
23°C18/30°C
23°C20/30°C
18°C13/23°C
15°C10/20°C
16°C11/21°C
17°C15/21°C
20°C15/26°C
20°C13/28°C
20°C13/29°C
19°C14/26°C
17°C8/26°C
19°C11/30°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
42AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
89%
258
11%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Crisp, Charlotte, North Carolina, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
28AQI
37AQI
24AQI
40AQI
35AQI
24AQI
30AQI
29AQI
42AQI
31AQI
36AQI
48AQI
32AQI
33AQI
41AQI
37AQI
34AQI
36AQI
24AQI
25AQI
32AQI
49AQI
56AQI
55AQI
53AQI
40AQI
30AQI
31AQI
36AQI
38AQI
26AQI
34AQI
48AQI
45AQI
39AQI
47AQI
36AQI
38AQI
35AQI
25AQI
32AQI
20AQI
23AQI
26AQI
30AQI
27AQI
29AQI
37AQI
35AQI
30AQI
29AQI
35AQI
44AQI
54AQI
55AQI
52AQI
50AQI
28AQI
32AQI
31AQI
35AQI
33AQI
34AQI
25AQI
28AQI
44AQI
30AQI
37AQI
34AQI
43AQI
60AQI
71AQI
48AQI
34AQI
22AQI
20AQI
40AQI
43AQI
20AQI
34AQI
31AQI
49AQI
23AQI
23AQI
29AQI
44AQI
39AQI
32AQI
28AQI
19AQI
42AQI
34AQI
41AQI
39AQI
31AQI
26AQI
23AQI
26AQI
44AQI
29AQI
29AQI
36AQI
42AQI
41AQI
26AQI
39AQI
50AQI
44AQI
43AQI
41AQI
46AQI
35AQI
51AQI
42AQI
29AQI
26AQI
33AQI
37AQI
44AQI
43AQI
40AQI
36AQI
19AQI
27AQI
26AQI
36AQI
39AQI
23AQI
25AQI
39AQI
23AQI
17AQI
25AQI
42AQI
52AQI
34AQI
29AQI
36AQI
44AQI
38AQI
22AQI
19AQI
23AQI
42AQI
43AQI
17AQI
18AQI
31AQI
25AQI
35AQI
51AQI
43AQI
50AQI
59AQI
35AQI
44AQI
41AQI
40AQI
37AQI
31AQI
44AQI
54AQI
27AQI
25AQI
27AQI
33AQI
30AQI
25AQI
29AQI
30AQI
46AQI
49AQI
55AQI
58AQI
61AQI
48AQI
50AQI
48AQI
46AQI
46AQI
40AQI
29AQI
32AQI
54AQI
73AQI
45AQI
38AQI
54AQI
48AQI
34AQI
29AQI
33AQI
34AQI
33AQI
37AQI
26AQI
32AQI
34AQI
29AQI
37AQI
40AQI
37AQI
44AQI
52AQI
45AQI
33AQI
43AQI
28AQI
25AQI
35AQI
32AQI
36AQI
22AQI
39AQI
43AQI
32AQI
27AQI
33AQI
64AQI
61AQI
41AQI
21AQI
23AQI
28AQI
27AQI
35AQI
49AQI
50AQI
51AQI
45AQI
37AQI
43AQI
29AQI
32AQI
38AQI
34AQI
30AQI
33AQI
43AQI
45AQI
47AQI
42AQI
32AQI
33AQI
47AQI
44AQI
48AQI
56AQI
39AQI
29AQI
28AQI
32AQI
42AQI
47AQI
46AQI
53AQI
51AQI
45AQI
40AQI
46AQI
55AQI
55AQI
57AQI
53AQI
51AQI
55AQI
33AQI
29AQI
33AQI
24AQI
24AQI
27AQI
42AQI
43AQI
40AQI
48AQI
47AQI
43AQI
34AQI
37AQI
36AQI
43AQI
27AQI
24AQI
25AQI
33AQI
26AQI
33AQI
47AQI
59AQI
36AQI
36AQI
35AQI
36AQI
31AQI
42AQI
38AQI
38AQI
42AQI
38AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 132AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
202035AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Crisp's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (35), 2021 (37), 2022 (36), 2023 (39), 2024 (36).