Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
59AQI
31AQI
55AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wilmore đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
--°C/°C
20°C18/22°C
20°C18/25°C
22°C17/29°C
18°C12/25°C
18°C11/26°C
19°C11/27°C
21°C14/29°C
22°C16/30°C
23°C18/30°C
23°C20/30°C
18°C13/23°C
15°C10/20°C
16°C11/21°C
17°C15/21°C
20°C15/26°C
20°C13/28°C
20°C13/29°C
19°C14/26°C
17°C8/26°C
19°C11/30°C
18°C12/25°C
15°C8/24°C
16°C6/28°C
17°C10/25°C
15°C7/23°C
14°C6/22°C
12°C5/21°C
13°C6/21°C
11°C10/12°C
9°C9/10°C
40AQI
30AQI
43AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
81%
174
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wilmore, Charlotte, North Carolina, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
56AQI
45AQI
43AQI
36AQI
22AQI
50AQI
44AQI
49AQI
44AQI
40AQI
39AQI
28AQI
33AQI
52AQI
37AQI
34AQI
43AQI
48AQI
40AQI
34AQI
47AQI
53AQI
52AQI
48AQI
47AQI
48AQI
42AQI
56AQI
50AQI
36AQI
28AQI
35AQI
45AQI
47AQI
48AQI
42AQI
42AQI
24AQI
33AQI
32AQI
44AQI
44AQI
33AQI
31AQI
43AQI
31AQI
28AQI
31AQI
44AQI
53AQI
38AQI
32AQI
42AQI
48AQI
41AQI
22AQI
23AQI
28AQI
41AQI
44AQI
23AQI
20AQI
38AQI
30AQI
34AQI
51AQI
48AQI
51AQI
60AQI
43AQI
50AQI
46AQI
40AQI
42AQI
39AQI
47AQI
57AQI
37AQI
29AQI
30AQI
39AQI
35AQI
30AQI
33AQI
36AQI
42AQI
46AQI
56AQI
59AQI
62AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
52AQI
44AQI
36AQI
42AQI
54AQI
68AQI
51AQI
50AQI
58AQI
53AQI
39AQI
37AQI
37AQI
42AQI
39AQI
51AQI
41AQI
42AQI
40AQI
32AQI
39AQI
46AQI
46AQI
51AQI
55AQI
49AQI
42AQI
43AQI
34AQI
39AQI
41AQI
41AQI
39AQI
25AQI
39AQI
46AQI
31AQI
31AQI
37AQI
59AQI
60AQI
48AQI
25AQI
25AQI
33AQI
31AQI
42AQI
50AQI
49AQI
53AQI
49AQI
46AQI
48AQI
33AQI
36AQI
40AQI
37AQI
30AQI
36AQI
48AQI
44AQI
48AQI
46AQI
34AQI
37AQI
50AQI
50AQI
53AQI
57AQI
40AQI
33AQI
35AQI
39AQI
48AQI
53AQI
49AQI
54AQI
51AQI
52AQI
44AQI
51AQI
58AQI
59AQI
58AQI
54AQI
54AQI
56AQI
42AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
29AQI
49AQI
43AQI
42AQI
49AQI
48AQI
46AQI
35AQI
41AQI
38AQI
42AQI
30AQI
25AQI
23AQI
35AQI
27AQI
34AQI
49AQI
58AQI
38AQI
23AQI
45AQI
39AQI
36AQI
45AQI
41AQI
49AQI
47AQI
44AQI
42AQI
36AQI
45AQI
45AQI
41AQI
45AQI
40AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wilmore's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .