Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gaston, North Carolina, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gaston, North Carolina, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Gaston, North Carolina, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
58AQI
21AQI
25AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gaston đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gaston, North Carolina, United States
22°C16/30°C
23°C18/30°C
20°C12/30°C
23°C13/32°C
25°C18/34°C
27°C21/34°C
25°C21/31°C
23°C20/25°C
22°C20/24°C
21°C18/26°C
22°C18/28°C
19°C15/24°C
16°C9/23°C
16°C9/26°C
18°C9/28°C
19°C9/30°C
21°C11/30°C
22°C13/31°C
23°C18/30°C
16°C11/22°C
15°C10/24°C
17°C12/22°C
17°C15/19°C
16°C13/19°C
15°C13/19°C
17°C11/26°C
15°C10/22°C
12°C5/21°C
16°C4/28°C
20°C13/27°C
--°C/°C
40AQI
31AQI
37AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gaston, North Carolina, United States
91%
189
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gaston, North Carolina, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
47AQI
39AQI
29AQI
28AQI
19AQI
24AQI
40AQI
42AQI
47AQI
34AQI
27AQI
20AQI
21AQI
24AQI
24AQI
20AQI
27AQI
40AQI
37AQI
19AQI
22AQI
38AQI
43AQI
51AQI
47AQI
45AQI
42AQI
41AQI
40AQI
37AQI
17AQI
22AQI
40AQI
44AQI
48AQI
41AQI
37AQI
27AQI
30AQI
26AQI
29AQI
42AQI
35AQI
20AQI
26AQI
28AQI
20AQI
29AQI
33AQI
53AQI
32AQI
26AQI
24AQI
30AQI
23AQI
22AQI
16AQI
19AQI
24AQI
23AQI
22AQI
16AQI
26AQI
24AQI
35AQI
37AQI
33AQI
38AQI
45AQI
49AQI
46AQI
39AQI
41AQI
38AQI
37AQI
44AQI
50AQI
45AQI
33AQI
34AQI
26AQI
36AQI
39AQI
36AQI
28AQI
41AQI
43AQI
56AQI
61AQI
65AQI
53AQI
54AQI
51AQI
48AQI
47AQI
39AQI
29AQI
33AQI
51AQI
60AQI
47AQI
30AQI
55AQI
44AQI
32AQI
32AQI
46AQI
41AQI
41AQI
33AQI
35AQI
38AQI
38AQI
36AQI
33AQI
48AQI
46AQI
51AQI
46AQI
50AQI
55AQI
51AQI
29AQI
44AQI
43AQI
41AQI
38AQI
33AQI
35AQI
38AQI
42AQI
43AQI
63AQI
70AQI
34AQI
32AQI
28AQI
22AQI
32AQI
30AQI
33AQI
37AQI
43AQI
48AQI
21AQI
24AQI
29AQI
25AQI
30AQI
33AQI
35AQI
27AQI
26AQI
34AQI
40AQI
31AQI
30AQI
25AQI
22AQI
27AQI
40AQI
48AQI
55AQI
43AQI
28AQI
28AQI
20AQI
23AQI
29AQI
35AQI
43AQI
46AQI
33AQI
22AQI
20AQI
34AQI
50AQI
52AQI
27AQI
39AQI
41AQI
31AQI
42AQI
27AQI
19AQI
28AQI
27AQI
41AQI
33AQI
35AQI
40AQI
46AQI
42AQI
46AQI
31AQI
28AQI
27AQI
35AQI
16AQI
27AQI
24AQI
25AQI
42AQI
35AQI
43AQI
41AQI
33AQI
33AQI
29AQI
43AQI
42AQI
35AQI
33AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gaston's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .