Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kenmare, North Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kenmare, North Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Kenmare, North Dakota, United States
8 AM23rd Oct 2025
7 PM
7 AM24th Oct 2025
35AQI
17AQI
25AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kenmare đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kenmare, North Dakota, United States
--°C/°C
14°C8/21°C
15°C10/21°C
14°C4/26°C
18°C9/30°C
17°C8/25°C
21°C15/29°C
19°C13/27°C
17°C9/28°C
18°C10/29°C
14°C9/18°C
9°C3/13°C
5°C-3/14°C
7°C-3/17°C
13°C7/21°C
11°C4/19°C
10°C1/20°C
17°C11/25°C
8°C1/13°C
1°C0/2°C
3°C-1/9°C
7°C6/9°C
8°C7/8°C
8°C5/11°C
6°C2/11°C
6°C-2/13°C
4°C2/5°C
3°C-1/8°C
4°C0/12°C
5°C-1/15°C
8°C1/18°C
38AQI
33AQI
42AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kenmare, North Dakota, United States
83%
175
14%
29
3%
7
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kenmare, North Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
17AQI
14AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
22AQI
19AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
21AQI
18AQI
23AQI
16AQI
15AQI
20AQI
15AQI
15AQI
19AQI
17AQI
20AQI
16AQI
19AQI
24AQI
19AQI
27AQI
28AQI
24AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
25AQI
16AQI
31AQI
22AQI
40AQI
39AQI
34AQI
28AQI
35AQI
30AQI
17AQI
15AQI
14AQI
17AQI
20AQI
16AQI
14AQI
13AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
25AQI
27AQI
27AQI
125AQI
127AQI
67AQI
63AQI
57AQI
61AQI
49AQI
46AQI
60AQI
65AQI
78AQI
158AQI
146AQI
84AQI
39AQI
26AQI
26AQI
27AQI
24AQI
24AQI
28AQI
34AQI
32AQI
27AQI
41AQI
37AQI
24AQI
25AQI
20AQI
16AQI
17AQI
19AQI
23AQI
22AQI
24AQI
21AQI
30AQI
35AQI
43AQI
40AQI
34AQI
62AQI
109AQI
54AQI
28AQI
45AQI
44AQI
63AQI
39AQI
38AQI
33AQI
24AQI
50AQI
44AQI
62AQI
40AQI
32AQI
24AQI
21AQI
53AQI
94AQI
119AQI
104AQI
93AQI
89AQI
59AQI
43AQI
29AQI
33AQI
20AQI
18AQI
141AQI
92AQI
49AQI
59AQI
33AQI
25AQI
31AQI
25AQI
24AQI
39AQI
41AQI
39AQI
25AQI
27AQI
26AQI
27AQI
33AQI
40AQI
53AQI
43AQI
43AQI
36AQI
47AQI
72AQI
72AQI
49AQI
19AQI
33AQI
41AQI
50AQI
59AQI
58AQI
54AQI
49AQI
40AQI
45AQI
35AQI
36AQI
58AQI
34AQI
20AQI
20AQI
30AQI
33AQI
45AQI
33AQI
41AQI
40AQI
57AQI
61AQI
47AQI
44AQI
39AQI
43AQI
48AQI
49AQI
34AQI
20AQI
46AQI
36AQI
47AQI
52AQI
46AQI
42AQI
29AQI
36AQI
46AQI
39AQI
42AQI
19AQI
19AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
17AQI
19AQI
26AQI
51AQI
44AQI
46AQI
44AQI
35AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kenmare's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .