Phân tích chất lượng không khí lịch sử Medora, North Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Medora, North Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Medora, North Dakota, United States
6 AM15th Oct 2025
6 PM
5 AM16th Oct 2025
38AQI
22AQI
42AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Medora đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Medora, North Dakota, United States
--°C/°C
18°C14/22°C
16°C12/20°C
15°C11/20°C
18°C10/25°C
19°C9/29°C
18°C11/27°C
16°C8/26°C
18°C8/29°C
17°C7/26°C
19°C13/26°C
16°C4/28°C
19°C9/31°C
19°C10/30°C
22°C16/30°C
19°C14/27°C
19°C10/29°C
21°C9/33°C
13°C9/18°C
10°C5/13°C
6°C-1/14°C
9°C0/19°C
14°C7/24°C
12°C4/22°C
12°C3/23°C
18°C12/27°C
8°C2/10°C
4°C1/11°C
6°C2/11°C
8°C7/10°C
8°C7/8°C
37AQI
31AQI
35AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Medora, North Dakota, United States
86%
175
12%
25
1%
3
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Medora, North Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
22AQI
19AQI
20AQI
27AQI
20AQI
23AQI
30AQI
24AQI
18AQI
15AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
23AQI
22AQI
18AQI
15AQI
16AQI
21AQI
18AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
12AQI
12AQI
24AQI
23AQI
27AQI
27AQI
29AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
21AQI
39AQI
25AQI
24AQI
23AQI
31AQI
42AQI
27AQI
26AQI
40AQI
37AQI
20AQI
21AQI
17AQI
18AQI
20AQI
12AQI
14AQI
18AQI
15AQI
20AQI
25AQI
23AQI
19AQI
19AQI
23AQI
27AQI
105AQI
96AQI
52AQI
58AQI
48AQI
36AQI
36AQI
41AQI
62AQI
61AQI
76AQI
153AQI
136AQI
75AQI
28AQI
28AQI
25AQI
30AQI
25AQI
27AQI
27AQI
40AQI
35AQI
28AQI
36AQI
28AQI
20AQI
20AQI
21AQI
17AQI
18AQI
20AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
34AQI
34AQI
28AQI
66AQI
86AQI
54AQI
28AQI
33AQI
38AQI
55AQI
39AQI
28AQI
23AQI
21AQI
36AQI
28AQI
40AQI
31AQI
27AQI
22AQI
20AQI
29AQI
77AQI
88AQI
77AQI
67AQI
57AQI
58AQI
33AQI
30AQI
34AQI
19AQI
22AQI
131AQI
71AQI
31AQI
47AQI
26AQI
28AQI
33AQI
29AQI
26AQI
38AQI
36AQI
34AQI
30AQI
32AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
39AQI
37AQI
35AQI
30AQI
35AQI
69AQI
77AQI
68AQI
23AQI
28AQI
34AQI
52AQI
62AQI
61AQI
46AQI
42AQI
31AQI
33AQI
28AQI
28AQI
50AQI
44AQI
21AQI
23AQI
29AQI
32AQI
45AQI
38AQI
46AQI
41AQI
47AQI
57AQI
40AQI
34AQI
25AQI
20AQI
41AQI
40AQI
11AQI
27AQI
15AQI
18AQI
33AQI
44AQI
41AQI
28AQI
24AQI
30AQI
26AQI
33AQI
21AQI
19AQI
26AQI
46AQI
37AQI
40AQI
42AQI
29AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Medora's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .