Phân tích chất lượng không khí lịch sử Middlebury, Akron, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Middlebury, Akron, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 79 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Middlebury, Akron, Ohio, United States
6 AM5th Aug 2025
8 PM
5 AM6th Aug 2025
100AQI
55AQI
73AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Middlebury đã đạt điểm cao nhất là 100 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Middlebury, Akron, Ohio, United States
--°C/°C
24°C20/31°C
24°C17/31°C
25°C21/29°C
27°C21/33°C
28°C21/35°C
26°C21/30°C
27°C21/34°C
27°C18/35°C
25°C23/29°C
25°C23/28°C
22°C19/26°C
24°C19/30°C
24°C21/28°C
21°C15/27°C
22°C13/30°C
25°C16/34°C
28°C19/36°C
28°C23/32°C
28°C23/34°C
27°C22/31°C
27°C19/35°C
27°C22/34°C
27°C19/35°C
20°C15/22°C
20°C12/27°C
19°C12/25°C
21°C12/29°C
22°C14/28°C
24°C18/31°C
24°C19/29°C
49AQI
49AQI
48AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Middlebury, Akron, Ohio, United States
80%
106
20%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Middlebury, Akron, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
46AQI
58AQI
43AQI
19AQI
20AQI
24AQI
21AQI
18AQI
21AQI
16AQI
22AQI
15AQI
28AQI
36AQI
33AQI
35AQI
40AQI
34AQI
20AQI
19AQI
42AQI
41AQI
41AQI
19AQI
34AQI
17AQI
34AQI
46AQI
31AQI
20AQI
18AQI
31AQI
35AQI
14AQI
27AQI
27AQI
22AQI
17AQI
22AQI
21AQI
28AQI
34AQI
25AQI
32AQI
31AQI
30AQI
19AQI
18AQI
31AQI
44AQI
36AQI
26AQI
22AQI
27AQI
24AQI
13AQI
13AQI
14AQI
34AQI
31AQI
22AQI
15AQI
29AQI
41AQI
33AQI
29AQI
32AQI
42AQI
68AQI
69AQI
49AQI
92AQI
69AQI
54AQI
49AQI
58AQI
67AQI
74AQI
47AQI
40AQI
39AQI
33AQI
29AQI
22AQI
29AQI
44AQI
47AQI
55AQI
58AQI
48AQI
39AQI
36AQI
35AQI
38AQI
39AQI
30AQI
35AQI
50AQI
65AQI
78AQI
61AQI
50AQI
43AQI
64AQI
52AQI
52AQI
49AQI
39AQI
54AQI
69AQI
61AQI
27AQI
20AQI
25AQI
30AQI
52AQI
48AQI
39AQI
60AQI
45AQI
41AQI
29AQI
40AQI
31AQI
50AQI
64AQI
63AQI
31AQI
43AQI
64AQI
79AQI
40AQI
28AQI
26AQI
48AQI
47AQI
56AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Middlebury's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .