Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
40AQI
22AQI
32AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ohio 60 đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
20°C14/29°C
21°C14/28°C
21°C16/28°C
19°C12/26°C
18°C11/26°C
18°C10/27°C
19°C11/28°C
19°C11/28°C
20°C11/28°C
19°C18/23°C
15°C11/18°C
11°C5/17°C
12°C4/21°C
13°C6/21°C
14°C8/21°C
16°C10/23°C
15°C11/23°C
14°C8/21°C
12°C6/18°C
11°C3/20°C
16°C7/26°C
16°C10/23°C
10°C6/15°C
10°C5/16°C
9°C6/12°C
8°C5/12°C
6°C0/13°C
7°C1/14°C
8°C2/16°C
10°C4/18°C
--°C/°C
38AQI
28AQI
41AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
76%
163
24%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ohio 60, Beverly, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
47AQI
62AQI
50AQI
19AQI
25AQI
32AQI
24AQI
22AQI
24AQI
16AQI
25AQI
18AQI
27AQI
32AQI
39AQI
41AQI
39AQI
44AQI
27AQI
24AQI
37AQI
48AQI
56AQI
39AQI
45AQI
24AQI
35AQI
46AQI
36AQI
30AQI
21AQI
31AQI
46AQI
25AQI
34AQI
32AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
30AQI
35AQI
30AQI
32AQI
41AQI
34AQI
20AQI
26AQI
38AQI
51AQI
29AQI
22AQI
28AQI
26AQI
24AQI
14AQI
16AQI
17AQI
27AQI
24AQI
23AQI
16AQI
30AQI
37AQI
44AQI
32AQI
39AQI
45AQI
70AQI
71AQI
56AQI
61AQI
60AQI
55AQI
53AQI
63AQI
71AQI
77AQI
51AQI
40AQI
40AQI
37AQI
34AQI
26AQI
33AQI
51AQI
52AQI
60AQI
60AQI
60AQI
51AQI
48AQI
47AQI
41AQI
43AQI
34AQI
35AQI
48AQI
58AQI
76AQI
59AQI
53AQI
44AQI
55AQI
50AQI
54AQI
51AQI
43AQI
49AQI
50AQI
37AQI
31AQI
29AQI
35AQI
33AQI
38AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
44AQI
33AQI
29AQI
36AQI
44AQI
50AQI
61AQI
43AQI
42AQI
47AQI
53AQI
57AQI
57AQI
60AQI
59AQI
57AQI
54AQI
43AQI
28AQI
45AQI
59AQI
58AQI
49AQI
31AQI
39AQI
35AQI
21AQI
24AQI
41AQI
36AQI
23AQI
22AQI
26AQI
34AQI
31AQI
25AQI
28AQI
28AQI
31AQI
40AQI
33AQI
53AQI
41AQI
33AQI
28AQI
28AQI
35AQI
42AQI
43AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
54AQI
53AQI
56AQI
53AQI
49AQI
44AQI
36AQI
42AQI
27AQI
32AQI
37AQI
38AQI
28AQI
25AQI
37AQI
39AQI
43AQI
51AQI
52AQI
49AQI
30AQI
24AQI
32AQI
37AQI
38AQI
40AQI
31AQI
37AQI
41AQI
32AQI
38AQI
49AQI
47AQI
20AQI
21AQI
23AQI
17AQI
23AQI
28AQI
35AQI
26AQI
43AQI
33AQI
28AQI
51AQI
46AQI
42AQI
40AQI
35AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ohio 60's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .