Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chesterhill, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Chesterhill, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Chesterhill, Ohio, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
44AQI
22AQI
50AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chesterhill đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Chesterhill, Ohio, United States
20°C14/27°C
20°C13/29°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
19°C12/26°C
18°C9/27°C
19°C11/27°C
19°C11/29°C
19°C10/28°C
20°C12/28°C
20°C18/23°C
15°C11/18°C
11°C5/18°C
12°C3/22°C
14°C6/22°C
15°C8/22°C
16°C10/23°C
15°C10/23°C
15°C8/21°C
12°C7/19°C
11°C2/20°C
17°C8/27°C
17°C9/22°C
10°C6/16°C
10°C6/17°C
9°C6/12°C
8°C4/13°C
7°C1/13°C
7°C0/14°C
8°C2/16°C
--°C/°C
39AQI
34AQI
41AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chesterhill, Ohio, United States
81%
174
19%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chesterhill, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
39AQI
58AQI
50AQI
18AQI
22AQI
29AQI
21AQI
19AQI
23AQI
15AQI
23AQI
17AQI
21AQI
27AQI
36AQI
27AQI
28AQI
39AQI
26AQI
21AQI
28AQI
44AQI
54AQI
37AQI
45AQI
23AQI
28AQI
37AQI
35AQI
32AQI
18AQI
25AQI
41AQI
26AQI
33AQI
28AQI
22AQI
17AQI
19AQI
19AQI
25AQI
29AQI
29AQI
25AQI
32AQI
30AQI
19AQI
23AQI
37AQI
50AQI
28AQI
23AQI
26AQI
23AQI
22AQI
14AQI
15AQI
14AQI
20AQI
21AQI
21AQI
16AQI
28AQI
33AQI
43AQI
28AQI
31AQI
41AQI
69AQI
69AQI
53AQI
50AQI
53AQI
53AQI
50AQI
60AQI
68AQI
75AQI
44AQI
36AQI
37AQI
33AQI
30AQI
25AQI
30AQI
44AQI
47AQI
58AQI
58AQI
58AQI
49AQI
47AQI
44AQI
39AQI
44AQI
32AQI
31AQI
48AQI
54AQI
70AQI
59AQI
53AQI
43AQI
53AQI
49AQI
53AQI
50AQI
42AQI
44AQI
50AQI
37AQI
30AQI
28AQI
34AQI
32AQI
38AQI
57AQI
54AQI
55AQI
52AQI
45AQI
31AQI
28AQI
35AQI
42AQI
48AQI
62AQI
39AQI
40AQI
46AQI
52AQI
54AQI
54AQI
58AQI
60AQI
58AQI
54AQI
42AQI
29AQI
44AQI
58AQI
57AQI
47AQI
30AQI
37AQI
34AQI
21AQI
24AQI
40AQI
36AQI
22AQI
22AQI
25AQI
32AQI
29AQI
24AQI
27AQI
28AQI
26AQI
33AQI
31AQI
51AQI
40AQI
30AQI
26AQI
27AQI
34AQI
38AQI
37AQI
42AQI
48AQI
49AQI
48AQI
51AQI
50AQI
51AQI
51AQI
47AQI
42AQI
33AQI
40AQI
24AQI
28AQI
33AQI
36AQI
47AQI
49AQI
39AQI
40AQI
50AQI
62AQI
58AQI
51AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
41AQI
45AQI
29AQI
39AQI
42AQI
30AQI
43AQI
50AQI
46AQI
22AQI
24AQI
26AQI
18AQI
29AQI
27AQI
35AQI
38AQI
29AQI
25AQI
47AQI
44AQI
41AQI
39AQI
38AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chesterhill's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .