Phân tích chất lượng không khí lịch sử Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
59AQI
52AQI
62AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Carthage đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
24°C17/30°C
21°C18/26°C
22°C14/30°C
20°C17/26°C
18°C13/24°C
18°C10/25°C
20°C13/28°C
22°C15/30°C
24°C16/31°C
24°C16/32°C
24°C16/33°C
26°C20/33°C
26°C18/34°C
25°C17/33°C
25°C19/33°C
26°C18/34°C
26°C19/31°C
27°C20/33°C
25°C19/32°C
22°C19/30°C
22°C19/27°C
21°C19/24°C
20°C18/24°C
19°C13/28°C
21°C12/31°C
23°C14/33°C
23°C14/33°C
23°C16/31°C
21°C12/31°C
21°C11/31°C
--°C/°C
55AQI
48AQI
52AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
70%
133
29%
56
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Carthage, Cincinnati, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
47AQI
60AQI
47AQI
21AQI
27AQI
34AQI
29AQI
22AQI
17AQI
19AQI
30AQI
17AQI
31AQI
32AQI
44AQI
46AQI
43AQI
48AQI
22AQI
29AQI
36AQI
49AQI
47AQI
38AQI
43AQI
28AQI
38AQI
46AQI
35AQI
31AQI
27AQI
35AQI
50AQI
31AQI
42AQI
38AQI
24AQI
22AQI
18AQI
24AQI
34AQI
39AQI
35AQI
40AQI
43AQI
35AQI
26AQI
34AQI
49AQI
55AQI
30AQI
22AQI
34AQI
29AQI
26AQI
15AQI
19AQI
26AQI
32AQI
23AQI
22AQI
21AQI
34AQI
38AQI
48AQI
37AQI
50AQI
58AQI
75AQI
67AQI
49AQI
48AQI
43AQI
56AQI
55AQI
61AQI
69AQI
70AQI
40AQI
39AQI
45AQI
40AQI
41AQI
31AQI
46AQI
53AQI
53AQI
61AQI
59AQI
59AQI
55AQI
49AQI
47AQI
45AQI
41AQI
35AQI
42AQI
52AQI
63AQI
115AQI
69AQI
57AQI
48AQI
60AQI
51AQI
53AQI
53AQI
47AQI
51AQI
52AQI
38AQI
36AQI
33AQI
36AQI
36AQI
39AQI
63AQI
64AQI
59AQI
54AQI
47AQI
31AQI
33AQI
37AQI
48AQI
53AQI
66AQI
54AQI
40AQI
44AQI
48AQI
41AQI
45AQI
49AQI
51AQI
52AQI
56AQI
49AQI
32AQI
55AQI
62AQI
60AQI
48AQI
40AQI
46AQI
34AQI
29AQI
30AQI
46AQI
38AQI
25AQI
29AQI
37AQI
48AQI
40AQI
27AQI
28AQI
31AQI
34AQI
41AQI
42AQI
59AQI
40AQI
44AQI
33AQI
40AQI
49AQI
56AQI
54AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
62AQI
64AQI
65AQI
56AQI
51AQI
41AQI
45AQI
37AQI
38AQI
43AQI
50AQI
56AQI
52AQI
54AQI
57AQI
44AQI
34AQI
32AQI
51AQI
50AQI
44AQI
49AQI
56AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Carthage's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .