Phân tích chất lượng không khí lịch sử Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
6 AM12th Aug 2025
8 PM
5 AM13th Aug 2025
45AQI
22AQI
28AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Grooms Road đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
27°C23/33°C
27°C22/33°C
27°C23/32°C
28°C22/35°C
26°C23/30°C
24°C21/31°C
26°C23/31°C
25°C22/31°C
24°C16/32°C
27°C18/34°C
28°C21/36°C
30°C25/34°C
29°C24/36°C
29°C25/35°C
28°C24/33°C
27°C22/33°C
29°C22/36°C
25°C21/28°C
22°C16/28°C
21°C15/29°C
22°C14/31°C
23°C18/29°C
25°C18/29°C
25°C20/29°C
25°C19/32°C
27°C20/34°C
27°C20/34°C
28°C20/35°C
29°C23/35°C
29°C21/37°C
--°C/°C
35AQI
35AQI
35AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
86%
119
14%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Grooms Road, Cincinnati, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
39AQI
51AQI
31AQI
18AQI
18AQI
21AQI
20AQI
19AQI
13AQI
14AQI
24AQI
17AQI
21AQI
24AQI
39AQI
40AQI
33AQI
37AQI
18AQI
21AQI
26AQI
39AQI
34AQI
32AQI
34AQI
19AQI
31AQI
33AQI
22AQI
22AQI
19AQI
23AQI
37AQI
21AQI
28AQI
28AQI
17AQI
15AQI
14AQI
18AQI
24AQI
26AQI
27AQI
29AQI
39AQI
24AQI
16AQI
18AQI
32AQI
47AQI
24AQI
17AQI
21AQI
26AQI
20AQI
13AQI
13AQI
13AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
25AQI
35AQI
41AQI
28AQI
47AQI
51AQI
69AQI
58AQI
40AQI
37AQI
39AQI
53AQI
47AQI
57AQI
64AQI
64AQI
30AQI
27AQI
32AQI
26AQI
26AQI
21AQI
37AQI
42AQI
46AQI
56AQI
57AQI
55AQI
44AQI
37AQI
33AQI
31AQI
30AQI
27AQI
35AQI
47AQI
60AQI
96AQI
62AQI
54AQI
38AQI
56AQI
42AQI
46AQI
46AQI
40AQI
45AQI
46AQI
29AQI
24AQI
21AQI
21AQI
24AQI
28AQI
61AQI
58AQI
52AQI
47AQI
30AQI
19AQI
19AQI
20AQI
29AQI
31AQI
66AQI
46AQI
43AQI
33AQI
36AQI
23AQI
26AQI
24AQI
28AQI
39AQI
45AQI
37AQI
34AQI
26AQI
23AQI
43AQI
40AQI
37AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Grooms Road's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .