Phân tích chất lượng không khí lịch sử Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 14 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Oct - 31st Oct 2025
Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
7 AM30th Oct 2025
6 PM
6 AM31st Oct 2025
26AQI
9AQI
29AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Industrial Valley đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 9, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 30th Oct và 31st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct 2025
Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
18°C12/25°C
18°C10/28°C
20°C13/29°C
22°C14/33°C
23°C16/32°C
23°C15/32°C
20°C16/22°C
15°C13/20°C
12°C8/18°C
13°C5/21°C
15°C10/18°C
14°C8/21°C
15°C10/22°C
16°C11/21°C
15°C13/17°C
12°C8/17°C
13°C5/23°C
20°C12/30°C
18°C12/22°C
12°C9/15°C
11°C7/16°C
8°C6/11°C
8°C7/12°C
8°C6/10°C
9°C4/14°C
8°C3/13°C
8°C2/15°C
9°C4/17°C
9°C2/15°C
10°C8/11°C
--°C/°C
40AQI
25AQI
29AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
70%
153
29%
64
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 304 ngày trong năm 2025 (Còn lại 61 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 304 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Industrial Valley, Cleveland, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
54AQI
56AQI
45AQI
19AQI
18AQI
28AQI
21AQI
20AQI
25AQI
19AQI
26AQI
16AQI
29AQI
37AQI
35AQI
30AQI
41AQI
39AQI
20AQI
19AQI
46AQI
53AQI
40AQI
19AQI
36AQI
18AQI
51AQI
55AQI
43AQI
25AQI
20AQI
49AQI
53AQI
15AQI
37AQI
29AQI
25AQI
22AQI
30AQI
22AQI
32AQI
27AQI
26AQI
36AQI
25AQI
47AQI
22AQI
27AQI
39AQI
42AQI
27AQI
23AQI
19AQI
22AQI
27AQI
13AQI
12AQI
12AQI
30AQI
32AQI
29AQI
17AQI
35AQI
46AQI
31AQI
31AQI
36AQI
54AQI
76AQI
67AQI
80AQI
84AQI
83AQI
59AQI
54AQI
64AQI
70AQI
66AQI
43AQI
43AQI
41AQI
42AQI
33AQI
25AQI
33AQI
49AQI
52AQI
57AQI
60AQI
51AQI
52AQI
50AQI
40AQI
37AQI
45AQI
34AQI
43AQI
58AQI
66AQI
86AQI
62AQI
47AQI
47AQI
67AQI
57AQI
56AQI
53AQI
42AQI
66AQI
88AQI
81AQI
32AQI
18AQI
31AQI
34AQI
61AQI
34AQI
39AQI
61AQI
43AQI
48AQI
38AQI
51AQI
37AQI
55AQI
84AQI
64AQI
38AQI
39AQI
101AQI
95AQI
79AQI
72AQI
66AQI
65AQI
68AQI
64AQI
61AQI
38AQI
61AQI
78AQI
69AQI
49AQI
21AQI
42AQI
31AQI
14AQI
22AQI
42AQI
30AQI
19AQI
25AQI
27AQI
37AQI
25AQI
24AQI
39AQI
33AQI
38AQI
49AQI
32AQI
56AQI
30AQI
25AQI
38AQI
39AQI
48AQI
54AQI
61AQI
59AQI
60AQI
53AQI
54AQI
59AQI
61AQI
55AQI
29AQI
46AQI
48AQI
32AQI
44AQI
37AQI
43AQI
29AQI
49AQI
54AQI
57AQI
22AQI
50AQI
49AQI
52AQI
46AQI
34AQI
18AQI
11AQI
12AQI
40AQI
20AQI
20AQI
27AQI
19AQI
13AQI
20AQI
56AQI
50AQI
43AQI
17AQI
23AQI
19AQI
14AQI
17AQI
19AQI
25AQI
29AQI
25AQI
25AQI
14AQI
44AQI
32AQI
28AQI
53AQI
52AQI
49AQI
46AQI
28AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Industrial Valley's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .