Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tremont, Cleveland, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tremont, Cleveland, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Oct - 30th Oct 2025
Tremont, Cleveland, Ohio, United States
7 AM29th Oct 2025
6 PM
6 AM30th Oct 2025
54AQI
17AQI
42AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tremont đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 10, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Oct và 30th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tremont, Cleveland, Ohio, United States
18°C10/27°C
18°C12/25°C
18°C10/28°C
20°C13/29°C
22°C14/33°C
23°C16/32°C
23°C15/32°C
20°C16/22°C
15°C13/20°C
12°C8/18°C
13°C5/21°C
15°C10/18°C
14°C8/21°C
15°C10/22°C
16°C11/21°C
15°C13/17°C
12°C8/17°C
13°C5/23°C
20°C12/30°C
18°C12/22°C
12°C9/15°C
11°C7/16°C
8°C6/11°C
8°C7/12°C
8°C6/10°C
9°C4/14°C
8°C3/13°C
8°C2/15°C
9°C4/17°C
9°C2/15°C
--°C/°C
40AQI
27AQI
28AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tremont, Cleveland, Ohio, United States
71%
154
29%
62
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tremont, Cleveland, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
54AQI
58AQI
48AQI
21AQI
19AQI
35AQI
24AQI
20AQI
27AQI
22AQI
28AQI
18AQI
31AQI
43AQI
39AQI
33AQI
42AQI
40AQI
22AQI
20AQI
45AQI
54AQI
46AQI
19AQI
38AQI
18AQI
47AQI
57AQI
44AQI
26AQI
22AQI
44AQI
44AQI
15AQI
36AQI
32AQI
27AQI
22AQI
34AQI
25AQI
34AQI
29AQI
26AQI
32AQI
27AQI
44AQI
26AQI
27AQI
42AQI
46AQI
31AQI
24AQI
20AQI
26AQI
31AQI
13AQI
12AQI
13AQI
30AQI
33AQI
38AQI
21AQI
37AQI
45AQI
33AQI
30AQI
37AQI
55AQI
76AQI
73AQI
86AQI
87AQI
88AQI
60AQI
54AQI
65AQI
72AQI
66AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
35AQI
26AQI
36AQI
52AQI
52AQI
58AQI
59AQI
52AQI
52AQI
50AQI
40AQI
37AQI
42AQI
33AQI
43AQI
58AQI
66AQI
82AQI
60AQI
44AQI
50AQI
67AQI
56AQI
55AQI
52AQI
40AQI
66AQI
93AQI
82AQI
33AQI
18AQI
29AQI
33AQI
60AQI
35AQI
40AQI
59AQI
43AQI
50AQI
37AQI
49AQI
36AQI
54AQI
87AQI
65AQI
39AQI
40AQI
101AQI
97AQI
78AQI
72AQI
65AQI
64AQI
67AQI
64AQI
60AQI
37AQI
62AQI
78AQI
69AQI
48AQI
24AQI
43AQI
32AQI
14AQI
22AQI
42AQI
31AQI
20AQI
23AQI
26AQI
34AQI
24AQI
24AQI
35AQI
35AQI
39AQI
49AQI
32AQI
57AQI
31AQI
26AQI
35AQI
41AQI
52AQI
51AQI
56AQI
57AQI
61AQI
54AQI
55AQI
58AQI
61AQI
54AQI
31AQI
46AQI
49AQI
35AQI
46AQI
37AQI
43AQI
29AQI
49AQI
53AQI
57AQI
25AQI
31AQI
45AQI
52AQI
48AQI
38AQI
18AQI
11AQI
15AQI
38AQI
19AQI
23AQI
27AQI
19AQI
13AQI
22AQI
37AQI
49AQI
43AQI
17AQI
22AQI
19AQI
14AQI
17AQI
19AQI
25AQI
31AQI
26AQI
27AQI
45AQI
33AQI
30AQI
54AQI
52AQI
48AQI
46AQI
27AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 654AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Tremont's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .