Phân tích chất lượng không khí lịch sử Worthington Green, Columbus, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Worthington Green, Columbus, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Worthington Green, Columbus, Ohio, United States
77%
168
23%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Worthington Green, Columbus, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
45AQI
57AQI
36AQI
18AQI
24AQI
28AQI
23AQI
24AQI
21AQI
15AQI
23AQI
14AQI
31AQI
33AQI
32AQI
37AQI
34AQI
35AQI
20AQI
23AQI
34AQI
41AQI
39AQI
32AQI
39AQI
19AQI
36AQI
39AQI
33AQI
27AQI
21AQI
23AQI
41AQI
17AQI
34AQI
31AQI
21AQI
19AQI
24AQI
24AQI
28AQI
31AQI
27AQI
28AQI
39AQI
31AQI
21AQI
29AQI
42AQI
50AQI
26AQI
19AQI
24AQI
25AQI
25AQI
14AQI
14AQI
14AQI
27AQI
23AQI
21AQI
21AQI
25AQI
40AQI
45AQI
32AQI
36AQI
47AQI
74AQI
64AQI
43AQI
76AQI
75AQI
54AQI
51AQI
57AQI
65AQI
72AQI
53AQI
35AQI
36AQI
31AQI
30AQI
21AQI
30AQI
41AQI
46AQI
55AQI
56AQI
52AQI
43AQI
44AQI
37AQI
37AQI
36AQI
30AQI
37AQI
48AQI
55AQI
93AQI
61AQI
50AQI
48AQI
59AQI
52AQI
50AQI
49AQI
39AQI
56AQI
68AQI
46AQI
26AQI
21AQI
24AQI
28AQI
49AQI
58AQI
50AQI
59AQI
53AQI
37AQI
24AQI
27AQI
25AQI
43AQI
50AQI
74AQI
43AQI
44AQI
52AQI
54AQI
54AQI
53AQI
48AQI
59AQI
59AQI
57AQI
51AQI
31AQI
49AQI
61AQI
60AQI
44AQI
28AQI
37AQI
27AQI
17AQI
23AQI
33AQI
29AQI
19AQI
20AQI
26AQI
35AQI
27AQI
23AQI
30AQI
34AQI
32AQI
36AQI
39AQI
56AQI
27AQI
27AQI
26AQI
29AQI
35AQI
39AQI
42AQI
51AQI
52AQI
49AQI
46AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
49AQI
43AQI
31AQI
37AQI
29AQI
29AQI
29AQI
46AQI
52AQI
44AQI
43AQI
45AQI
59AQI
67AQI
62AQI
58AQI
15AQI
40AQI
40AQI
55AQI
60AQI
50AQI
48AQI
49AQI
44AQI
38AQI
57AQI
55AQI
40AQI
20AQI
24AQI
25AQI
23AQI
34AQI
42AQI
41AQI
29AQI
33AQI
31AQI
22AQI
34AQI
38AQI
29AQI
27AQI
48AQI
46AQI
41AQI
41AQI
41AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Worthington Green's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .