Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lima, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lima, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 81 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Lima, Ohio, United States
6 AM1st Aug 2025
9 PM
5 AM2nd Aug 2025
69AQI
45AQI
58AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lima đã đạt điểm cao nhất là 69 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lima, Ohio, United States
26°C17/33°C
26°C18/35°C
27°C19/33°C
27°C20/34°C
22°C20/24°C
24°C17/31°C
24°C18/30°C
25°C19/32°C
27°C19/35°C
26°C21/34°C
25°C19/30°C
26°C20/32°C
26°C17/34°C
25°C22/27°C
25°C20/29°C
22°C19/27°C
24°C18/30°C
24°C21/29°C
22°C17/27°C
21°C12/30°C
24°C15/33°C
27°C18/35°C
26°C24/32°C
27°C21/32°C
25°C21/28°C
27°C21/32°C
25°C17/33°C
26°C19/33°C
20°C17/21°C
18°C12/26°C
--°C/°C
70AQI
70AQI
70AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lima, Ohio, United States
85%
181
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lima, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
21AQI
26AQI
26AQI
24AQI
26AQI
20AQI
34AQI
42AQI
58AQI
53AQI
44AQI
24AQI
29AQI
35AQI
44AQI
37AQI
23AQI
20AQI
23AQI
25AQI
29AQI
31AQI
39AQI
37AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
27AQI
24AQI
21AQI
30AQI
41AQI
24AQI
23AQI
25AQI
23AQI
27AQI
32AQI
30AQI
40AQI
46AQI
34AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
29AQI
23AQI
27AQI
37AQI
45AQI
45AQI
35AQI
30AQI
33AQI
41AQI
24AQI
27AQI
26AQI
28AQI
30AQI
25AQI
27AQI
24AQI
29AQI
28AQI
32AQI
35AQI
28AQI
25AQI
34AQI
30AQI
21AQI
17AQI
24AQI
28AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
19AQI
24AQI
28AQI
35AQI
35AQI
54AQI
42AQI
22AQI
21AQI
28AQI
25AQI
23AQI
18AQI
15AQI
23AQI
18AQI
25AQI
35AQI
41AQI
36AQI
29AQI
34AQI
20AQI
20AQI
28AQI
47AQI
37AQI
21AQI
28AQI
19AQI
30AQI
34AQI
27AQI
25AQI
17AQI
21AQI
34AQI
17AQI
27AQI
23AQI
24AQI
22AQI
19AQI
22AQI
27AQI
24AQI
28AQI
33AQI
33AQI
28AQI
16AQI
27AQI
35AQI
50AQI
24AQI
20AQI
21AQI
20AQI
26AQI
15AQI
17AQI
14AQI
23AQI
27AQI
23AQI
16AQI
29AQI
34AQI
35AQI
23AQI
31AQI
51AQI
66AQI
56AQI
61AQI
74AQI
70AQI
58AQI
55AQI
60AQI
72AQI
71AQI
53AQI
50AQI
47AQI
38AQI
36AQI
27AQI
40AQI
50AQI
53AQI
58AQI
59AQI
54AQI
50AQI
40AQI
34AQI
33AQI
26AQI
32AQI
39AQI
46AQI
54AQI
73AQI
60AQI
39AQI
45AQI
57AQI
51AQI
46AQI
50AQI
43AQI
58AQI
67AQI
54AQI
25AQI
19AQI
22AQI
23AQI
45AQI
54AQI
44AQI
59AQI
51AQI
34AQI
24AQI
29AQI
26AQI
42AQI
61AQI
81AQI
30AQI
31AQI
28AQI
27AQI
25AQI
50AQI
44AQI
81AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 881AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 665AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lima's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2021 (33), 2022 (33), 2023 (36), 2024 (32).