Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Boston, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Boston, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
New Boston, Ohio, United States
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
78AQI
38AQI
45AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Boston đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Boston, Ohio, United States
--°C/°C
21°C17/25°C
23°C14/31°C
17°C12/20°C
15°C4/22°C
16°C5/25°C
17°C6/27°C
17°C5/27°C
20°C11/29°C
20°C10/29°C
21°C10/31°C
23°C13/31°C
23°C14/31°C
23°C14/30°C
22°C12/31°C
23°C14/32°C
23°C13/32°C
23°C16/32°C
25°C18/34°C
23°C18/32°C
22°C19/27°C
22°C20/27°C
22°C20/25°C
21°C17/27°C
21°C15/29°C
22°C14/31°C
23°C15/31°C
22°C16/29°C
21°C13/29°C
20°C12/28°C
21°C13/29°C
49AQI
46AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Boston, Ohio, United States
72%
138
28%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Boston, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
46AQI
60AQI
46AQI
19AQI
25AQI
32AQI
21AQI
21AQI
25AQI
13AQI
23AQI
18AQI
28AQI
28AQI
38AQI
37AQI
29AQI
47AQI
25AQI
26AQI
33AQI
58AQI
56AQI
40AQI
51AQI
25AQI
33AQI
48AQI
37AQI
34AQI
20AQI
29AQI
50AQI
39AQI
43AQI
34AQI
22AQI
17AQI
19AQI
20AQI
32AQI
40AQI
29AQI
28AQI
32AQI
30AQI
21AQI
26AQI
44AQI
51AQI
33AQI
22AQI
31AQI
29AQI
24AQI
16AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
19AQI
21AQI
36AQI
33AQI
44AQI
33AQI
38AQI
59AQI
86AQI
71AQI
55AQI
44AQI
40AQI
53AQI
50AQI
64AQI
69AQI
69AQI
32AQI
30AQI
33AQI
32AQI
33AQI
26AQI
37AQI
52AQI
53AQI
59AQI
59AQI
59AQI
55AQI
51AQI
47AQI
43AQI
48AQI
37AQI
36AQI
52AQI
58AQI
90AQI
61AQI
58AQI
50AQI
51AQI
46AQI
50AQI
47AQI
43AQI
43AQI
47AQI
39AQI
36AQI
32AQI
37AQI
36AQI
41AQI
65AQI
63AQI
58AQI
56AQI
45AQI
28AQI
33AQI
39AQI
50AQI
54AQI
63AQI
46AQI
41AQI
49AQI
47AQI
49AQI
47AQI
53AQI
59AQI
57AQI
57AQI
45AQI
34AQI
46AQI
56AQI
57AQI
50AQI
42AQI
48AQI
41AQI
24AQI
32AQI
43AQI
39AQI
25AQI
23AQI
27AQI
31AQI
31AQI
22AQI
23AQI
27AQI
31AQI
35AQI
32AQI
54AQI
41AQI
30AQI
26AQI
27AQI
37AQI
49AQI
53AQI
58AQI
60AQI
60AQI
60AQI
58AQI
60AQI
61AQI
60AQI
58AQI
51AQI
45AQI
42AQI
23AQI
23AQI
27AQI
45AQI
56AQI
55AQI
56AQI
48AQI
43AQI
41AQI
33AQI
28AQI
49AQI
48AQI
42AQI
45AQI
49AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Boston's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .