Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Paris, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Paris, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
New Paris, Ohio, United States
7 AM19th Oct 2025
7 PM
6 AM20th Oct 2025
45AQI
6AQI
24AQI
9AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Paris đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Paris, Ohio, United States
23°C16/32°C
24°C18/32°C
21°C19/26°C
21°C18/26°C
21°C18/24°C
19°C17/22°C
18°C13/25°C
20°C12/29°C
22°C13/32°C
22°C14/33°C
22°C14/30°C
21°C12/30°C
20°C11/30°C
21°C12/32°C
22°C14/32°C
21°C13/30°C
21°C14/28°C
19°C15/22°C
14°C8/20°C
12°C6/18°C
11°C4/21°C
15°C8/22°C
15°C7/23°C
15°C9/23°C
17°C8/27°C
15°C9/20°C
14°C10/22°C
15°C6/25°C
20°C13/29°C
14°C8/18°C
--°C/°C
39AQI
32AQI
42AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Paris, Ohio, United States
79%
163
21%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Paris, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
38AQI
54AQI
40AQI
19AQI
25AQI
27AQI
20AQI
28AQI
15AQI
21AQI
23AQI
14AQI
23AQI
34AQI
46AQI
41AQI
36AQI
36AQI
18AQI
20AQI
29AQI
46AQI
36AQI
37AQI
32AQI
24AQI
33AQI
31AQI
29AQI
29AQI
23AQI
22AQI
38AQI
22AQI
30AQI
25AQI
26AQI
24AQI
18AQI
22AQI
27AQI
32AQI
31AQI
29AQI
36AQI
27AQI
23AQI
30AQI
41AQI
52AQI
26AQI
19AQI
23AQI
27AQI
20AQI
17AQI
16AQI
13AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
28AQI
39AQI
41AQI
26AQI
36AQI
51AQI
69AQI
55AQI
40AQI
60AQI
58AQI
53AQI
56AQI
57AQI
65AQI
69AQI
39AQI
39AQI
40AQI
28AQI
29AQI
23AQI
30AQI
41AQI
44AQI
55AQI
56AQI
53AQI
40AQI
38AQI
32AQI
33AQI
32AQI
29AQI
35AQI
48AQI
54AQI
62AQI
58AQI
42AQI
43AQI
55AQI
43AQI
46AQI
48AQI
39AQI
51AQI
54AQI
34AQI
27AQI
24AQI
29AQI
35AQI
45AQI
65AQI
57AQI
58AQI
53AQI
44AQI
29AQI
30AQI
38AQI
44AQI
50AQI
84AQI
54AQI
51AQI
50AQI
55AQI
49AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
55AQI
52AQI
36AQI
63AQI
59AQI
59AQI
43AQI
35AQI
41AQI
23AQI
21AQI
28AQI
39AQI
33AQI
22AQI
25AQI
28AQI
32AQI
35AQI
29AQI
27AQI
30AQI
31AQI
36AQI
39AQI
57AQI
29AQI
27AQI
23AQI
33AQI
36AQI
41AQI
39AQI
44AQI
48AQI
46AQI
43AQI
50AQI
51AQI
53AQI
52AQI
48AQI
39AQI
33AQI
34AQI
28AQI
31AQI
35AQI
47AQI
47AQI
42AQI
42AQI
41AQI
44AQI
56AQI
42AQI
16AQI
19AQI
17AQI
26AQI
33AQI
52AQI
41AQI
46AQI
47AQI
40AQI
28AQI
40AQI
49AQI
32AQI
36AQI
29AQI
26AQI
45AQI
44AQI
43AQI
40AQI
37AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Paris's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .