Phân tích chất lượng không khí lịch sử Oxford, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Oxford, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Oxford, Ohio, United States
7 AM27th Oct 2025
7 PM
6 AM28th Oct 2025
38AQI
27AQI
40AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Oxford đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Oxford, Ohio, United States
23°C14/32°C
23°C14/32°C
22°C14/31°C
21°C12/30°C
20°C11/29°C
22°C13/31°C
22°C13/31°C
21°C11/30°C
21°C14/30°C
20°C17/22°C
14°C9/20°C
12°C6/18°C
12°C4/20°C
15°C8/22°C
14°C7/23°C
15°C9/24°C
16°C8/26°C
15°C9/22°C
15°C10/22°C
14°C5/25°C
19°C12/28°C
14°C8/18°C
10°C5/17°C
13°C9/20°C
8°C5/11°C
7°C2/14°C
7°C0/16°C
7°C1/15°C
10°C3/19°C
11°C4/19°C
--°C/°C
43AQI
39AQI
45AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Oxford, Ohio, United States
80%
173
20%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Oxford, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
39AQI
52AQI
36AQI
17AQI
20AQI
25AQI
22AQI
20AQI
14AQI
17AQI
25AQI
17AQI
23AQI
29AQI
38AQI
44AQI
37AQI
39AQI
20AQI
24AQI
29AQI
44AQI
38AQI
35AQI
34AQI
22AQI
32AQI
36AQI
26AQI
26AQI
21AQI
24AQI
41AQI
22AQI
31AQI
28AQI
20AQI
18AQI
16AQI
21AQI
27AQI
30AQI
27AQI
30AQI
38AQI
25AQI
18AQI
23AQI
40AQI
49AQI
24AQI
18AQI
23AQI
26AQI
21AQI
14AQI
15AQI
15AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
30AQI
33AQI
42AQI
30AQI
45AQI
51AQI
70AQI
56AQI
46AQI
51AQI
49AQI
54AQI
53AQI
58AQI
66AQI
66AQI
35AQI
32AQI
36AQI
29AQI
28AQI
23AQI
35AQI
42AQI
46AQI
56AQI
56AQI
54AQI
46AQI
39AQI
34AQI
34AQI
30AQI
28AQI
37AQI
48AQI
58AQI
94AQI
63AQI
50AQI
49AQI
57AQI
43AQI
44AQI
47AQI
41AQI
48AQI
50AQI
32AQI
26AQI
22AQI
25AQI
29AQI
34AQI
63AQI
57AQI
55AQI
50AQI
35AQI
21AQI
22AQI
24AQI
30AQI
37AQI
69AQI
49AQI
41AQI
36AQI
37AQI
31AQI
33AQI
33AQI
40AQI
44AQI
49AQI
42AQI
31AQI
54AQI
56AQI
56AQI
42AQI
35AQI
40AQI
26AQI
24AQI
31AQI
40AQI
33AQI
19AQI
20AQI
26AQI
32AQI
29AQI
25AQI
27AQI
28AQI
26AQI
33AQI
36AQI
51AQI
27AQI
32AQI
23AQI
26AQI
34AQI
45AQI
42AQI
49AQI
50AQI
48AQI
44AQI
52AQI
55AQI
57AQI
54AQI
48AQI
39AQI
31AQI
36AQI
29AQI
33AQI
37AQI
44AQI
45AQI
42AQI
50AQI
53AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
45AQI
47AQI
48AQI
55AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
53AQI
43AQI
52AQI
59AQI
41AQI
22AQI
22AQI
26AQI
32AQI
31AQI
50AQI
41AQI
34AQI
35AQI
28AQI
25AQI
45AQI
43AQI
37AQI
40AQI
47AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Oxford's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .