Phân tích chất lượng không khí lịch sử Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
64AQI
35AQI
61AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Reynolds Corners đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
17°C13/21°C
17°C8/27°C
16°C11/24°C
16°C8/23°C
15°C4/24°C
17°C8/28°C
18°C9/28°C
19°C7/30°C
19°C11/29°C
18°C10/26°C
21°C13/30°C
21°C15/30°C
21°C13/30°C
22°C15/32°C
22°C9/33°C
21°C16/29°C
21°C16/27°C
22°C16/32°C
22°C18/29°C
21°C17/28°C
20°C19/23°C
19°C16/24°C
20°C13/30°C
22°C11/33°C
22°C14/32°C
21°C13/31°C
20°C12/30°C
19°C14/26°C
18°C10/30°C
20°C9/32°C
--°C/°C
47AQI
42AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
69%
131
31%
60
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Reynolds Corners, Toledo, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
50AQI
55AQI
47AQI
20AQI
21AQI
32AQI
23AQI
23AQI
28AQI
22AQI
31AQI
18AQI
33AQI
42AQI
39AQI
38AQI
38AQI
38AQI
21AQI
18AQI
41AQI
51AQI
44AQI
23AQI
28AQI
22AQI
43AQI
52AQI
39AQI
24AQI
25AQI
31AQI
44AQI
21AQI
30AQI
34AQI
22AQI
21AQI
30AQI
25AQI
30AQI
28AQI
29AQI
40AQI
28AQI
39AQI
31AQI
34AQI
41AQI
48AQI
33AQI
22AQI
24AQI
22AQI
29AQI
14AQI
13AQI
12AQI
30AQI
33AQI
30AQI
24AQI
41AQI
43AQI
36AQI
29AQI
40AQI
59AQI
71AQI
76AQI
99AQI
82AQI
95AQI
70AQI
58AQI
68AQI
79AQI
62AQI
48AQI
50AQI
49AQI
40AQI
40AQI
25AQI
41AQI
51AQI
53AQI
58AQI
59AQI
53AQI
51AQI
47AQI
31AQI
38AQI
37AQI
36AQI
48AQI
54AQI
61AQI
81AQI
61AQI
43AQI
57AQI
65AQI
53AQI
55AQI
52AQI
40AQI
73AQI
93AQI
79AQI
31AQI
21AQI
35AQI
31AQI
58AQI
53AQI
48AQI
63AQI
35AQI
35AQI
29AQI
42AQI
36AQI
50AQI
93AQI
76AQI
52AQI
59AQI
94AQI
95AQI
87AQI
80AQI
61AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
50AQI
63AQI
72AQI
69AQI
44AQI
28AQI
36AQI
17AQI
20AQI
31AQI
37AQI
29AQI
21AQI
30AQI
31AQI
39AQI
20AQI
20AQI
28AQI
31AQI
42AQI
43AQI
39AQI
41AQI
33AQI
33AQI
35AQI
37AQI
43AQI
52AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
51AQI
57AQI
61AQI
56AQI
28AQI
43AQI
48AQI
46AQI
41AQI
40AQI
29AQI
38AQI
46AQI
29AQI
27AQI
23AQI
27AQI
49AQI
44AQI
32AQI
30AQI
55AQI
52AQI
49AQI
43AQI
33AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Reynolds Corners's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .