Phân tích chất lượng không khí lịch sử Warrensville Heights, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Warrensville Heights, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Warrensville Heights, Ohio, United States
6 AM11th Aug 2025
8 PM
5 AM12th Aug 2025
64AQI
56AQI
56AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Warrensville Heights đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Warrensville Heights, Ohio, United States
25°C22/30°C
27°C22/32°C
27°C18/34°C
26°C23/30°C
25°C23/28°C
22°C19/26°C
25°C19/32°C
24°C21/26°C
22°C19/27°C
22°C15/29°C
26°C18/33°C
29°C21/36°C
27°C24/29°C
27°C23/32°C
26°C23/30°C
27°C20/34°C
27°C23/33°C
26°C21/31°C
20°C17/21°C
21°C15/26°C
20°C13/24°C
21°C13/29°C
23°C16/28°C
24°C19/30°C
25°C19/32°C
24°C18/30°C
25°C20/32°C
27°C21/33°C
27°C21/32°C
27°C23/31°C
--°C/°C
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Warrensville Heights, Ohio, United States
82%
182
18%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Warrensville Heights, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
26AQI
31AQI
20AQI
33AQI
25AQI
20AQI
22AQI
26AQI
60AQI
62AQI
55AQI
27AQI
28AQI
38AQI
52AQI
49AQI
35AQI
23AQI
23AQI
28AQI
37AQI
42AQI
37AQI
50AQI
28AQI
28AQI
25AQI
24AQI
32AQI
32AQI
24AQI
31AQI
49AQI
25AQI
21AQI
30AQI
25AQI
36AQI
29AQI
35AQI
58AQI
46AQI
30AQI
43AQI
37AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
26AQI
30AQI
52AQI
55AQI
40AQI
42AQI
56AQI
47AQI
26AQI
26AQI
25AQI
32AQI
33AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
27AQI
32AQI
37AQI
26AQI
33AQI
48AQI
48AQI
25AQI
18AQI
25AQI
31AQI
23AQI
18AQI
21AQI
22AQI
22AQI
28AQI
21AQI
34AQI
45AQI
56AQI
43AQI
21AQI
19AQI
24AQI
21AQI
18AQI
22AQI
20AQI
25AQI
17AQI
28AQI
37AQI
37AQI
31AQI
31AQI
32AQI
19AQI
19AQI
31AQI
38AQI
42AQI
19AQI
33AQI
17AQI
28AQI
36AQI
33AQI
23AQI
19AQI
22AQI
37AQI
15AQI
26AQI
28AQI
26AQI
18AQI
21AQI
20AQI
30AQI
30AQI
24AQI
27AQI
30AQI
30AQI
20AQI
18AQI
31AQI
44AQI
27AQI
23AQI
21AQI
23AQI
26AQI
14AQI
13AQI
11AQI
21AQI
23AQI
22AQI
15AQI
31AQI
39AQI
31AQI
24AQI
28AQI
41AQI
67AQI
69AQI
59AQI
75AQI
73AQI
54AQI
49AQI
58AQI
66AQI
69AQI
49AQI
41AQI
36AQI
35AQI
31AQI
24AQI
32AQI
42AQI
45AQI
55AQI
57AQI
47AQI
43AQI
38AQI
37AQI
31AQI
37AQI
30AQI
34AQI
51AQI
60AQI
65AQI
58AQI
50AQI
40AQI
58AQI
54AQI
50AQI
46AQI
39AQI
53AQI
68AQI
72AQI
29AQI
18AQI
22AQI
28AQI
52AQI
34AQI
28AQI
54AQI
44AQI
35AQI
33AQI
37AQI
31AQI
45AQI
68AQI
63AQI
29AQI
36AQI
75AQI
79AQI
74AQI
65AQI
62AQI
63AQI
64AQI
61AQI
34AQI
35AQI
30AQI
26AQI
25AQI
47AQI
45AQI
61AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
202039AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 545AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 436AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Warrensville Heights's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (39), 2023 (35), 2024 (33).