Phân tích chất lượng không khí lịch sử Youngstown, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Youngstown, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 78 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Youngstown, Ohio, United States
6 AM8th Aug 2025
8 PM
5 AM9th Aug 2025
90AQI
68AQI
73AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Youngstown đã đạt điểm cao nhất là 90 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 67, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Youngstown, Ohio, United States
24°C18/28°C
26°C19/31°C
28°C20/35°C
26°C22/31°C
26°C20/33°C
26°C19/33°C
24°C22/30°C
25°C22/29°C
21°C19/25°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
21°C17/27°C
20°C10/29°C
23°C16/29°C
27°C18/34°C
27°C23/32°C
27°C22/32°C
26°C21/29°C
26°C20/33°C
26°C19/31°C
26°C20/33°C
19°C15/23°C
19°C11/27°C
18°C10/25°C
20°C11/29°C
21°C12/29°C
23°C16/31°C
23°C18/31°C
22°C15/29°C
23°C16/30°C
--°C/°C
51AQI
51AQI
50AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Youngstown, Ohio, United States
81%
179
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Youngstown, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
29AQI
27AQI
20AQI
33AQI
22AQI
19AQI
21AQI
28AQI
59AQI
62AQI
54AQI
24AQI
27AQI
35AQI
51AQI
51AQI
24AQI
21AQI
23AQI
28AQI
39AQI
42AQI
38AQI
49AQI
27AQI
29AQI
24AQI
24AQI
32AQI
32AQI
25AQI
30AQI
48AQI
26AQI
21AQI
28AQI
25AQI
34AQI
29AQI
32AQI
59AQI
47AQI
26AQI
35AQI
36AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
23AQI
28AQI
51AQI
53AQI
39AQI
34AQI
53AQI
49AQI
25AQI
26AQI
26AQI
31AQI
32AQI
31AQI
27AQI
28AQI
31AQI
28AQI
30AQI
34AQI
29AQI
31AQI
50AQI
52AQI
28AQI
17AQI
24AQI
29AQI
24AQI
17AQI
19AQI
23AQI
20AQI
27AQI
21AQI
32AQI
46AQI
58AQI
50AQI
21AQI
18AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
16AQI
22AQI
16AQI
28AQI
36AQI
30AQI
36AQI
36AQI
39AQI
20AQI
19AQI
36AQI
43AQI
45AQI
19AQI
37AQI
17AQI
31AQI
46AQI
40AQI
20AQI
17AQI
33AQI
42AQI
15AQI
35AQI
27AQI
20AQI
19AQI
23AQI
19AQI
25AQI
29AQI
21AQI
27AQI
33AQI
37AQI
19AQI
22AQI
32AQI
50AQI
27AQI
20AQI
19AQI
26AQI
24AQI
11AQI
13AQI
12AQI
24AQI
29AQI
25AQI
15AQI
25AQI
36AQI
33AQI
26AQI
32AQI
48AQI
67AQI
73AQI
55AQI
91AQI
69AQI
52AQI
45AQI
60AQI
68AQI
76AQI
50AQI
40AQI
34AQI
33AQI
30AQI
23AQI
32AQI
44AQI
48AQI
56AQI
58AQI
48AQI
45AQI
40AQI
35AQI
38AQI
43AQI
32AQI
38AQI
52AQI
64AQI
86AQI
61AQI
49AQI
41AQI
62AQI
54AQI
53AQI
50AQI
41AQI
52AQI
66AQI
57AQI
27AQI
22AQI
29AQI
33AQI
51AQI
48AQI
42AQI
58AQI
47AQI
38AQI
33AQI
40AQI
35AQI
48AQI
66AQI
60AQI
31AQI
43AQI
65AQI
70AQI
79AQI
68AQI
78AQI
33AQI
34AQI
30AQI
28AQI
25AQI
49AQI
48AQI
62AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Youngstown's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2021 (37), 2023 (30), 2024 (33).