Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
6 AM6th Aug 2025
8 PM
5 AM7th Aug 2025
63AQI
57AQI
59AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kessler đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
--°C/°C
28°C21/35°C
29°C22/36°C
29°C24/35°C
27°C22/34°C
25°C20/31°C
27°C22/33°C
28°C22/35°C
29°C22/35°C
29°C23/36°C
29°C21/36°C
29°C21/37°C
30°C23/37°C
30°C24/37°C
30°C23/37°C
30°C24/36°C
30°C23/38°C
30°C23/37°C
30°C24/37°C
29°C24/36°C
30°C24/37°C
30°C23/37°C
31°C23/38°C
28°C23/34°C
25°C22/29°C
25°C22/31°C
24°C20/31°C
26°C21/33°C
27°C21/34°C
28°C21/36°C
30°C21/38°C
45AQI
45AQI
44AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
88%
117
12%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kessler, Dibble, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
24AQI
29AQI
24AQI
25AQI
44AQI
42AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
31AQI
48AQI
35AQI
48AQI
37AQI
38AQI
41AQI
39AQI
28AQI
46AQI
50AQI
50AQI
50AQI
16AQI
28AQI
32AQI
31AQI
26AQI
21AQI
27AQI
44AQI
51AQI
35AQI
20AQI
24AQI
22AQI
21AQI
31AQI
28AQI
28AQI
21AQI
24AQI
26AQI
28AQI
30AQI
31AQI
33AQI
50AQI
52AQI
34AQI
42AQI
49AQI
54AQI
29AQI
24AQI
33AQI
34AQI
37AQI
39AQI
25AQI
17AQI
22AQI
22AQI
21AQI
30AQI
34AQI
44AQI
47AQI
58AQI
38AQI
32AQI
29AQI
35AQI
41AQI
50AQI
49AQI
30AQI
27AQI
39AQI
31AQI
27AQI
31AQI
30AQI
46AQI
46AQI
41AQI
44AQI
37AQI
43AQI
32AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
25AQI
30AQI
42AQI
47AQI
50AQI
53AQI
51AQI
43AQI
36AQI
38AQI
51AQI
40AQI
32AQI
35AQI
32AQI
43AQI
57AQI
58AQI
51AQI
48AQI
47AQI
55AQI
43AQI
36AQI
32AQI
37AQI
36AQI
39AQI
44AQI
53AQI
38AQI
39AQI
60AQI
51AQI
39AQI
56AQI
60AQI
27AQI
35AQI
31AQI
37AQI
43AQI
51AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 327AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kessler's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .