Phân tích chất lượng không khí lịch sử East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Nov - 2nd Nov 2025
East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
7 AM1st Nov 2025
6 PM
6 AM2nd Nov 2025
27AQI
18AQI
42AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East 64 Road đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 1st Nov và 2nd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
24°C18/33°C
23°C16/30°C
23°C16/31°C
24°C17/32°C
19°C16/25°C
19°C13/28°C
21°C15/28°C
20°C13/28°C
21°C14/30°C
24°C16/32°C
22°C20/25°C
24°C18/31°C
23°C17/30°C
22°C15/30°C
23°C17/31°C
20°C16/26°C
13°C8/21°C
16°C9/28°C
15°C8/23°C
14°C3/26°C
16°C7/26°C
14°C13/17°C
14°C12/17°C
14°C11/17°C
15°C13/17°C
13°C8/15°C
9°C7/11°C
9°C6/12°C
9°C1/19°C
10°C5/14°C
--°C/°C
53AQI
42AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
74%
162
26%
58
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 306 ngày trong năm 2025 (Còn lại 59 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 306 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East 64 Road, Miami, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
56AQI
37AQI
31AQI
22AQI
30AQI
41AQI
49AQI
23AQI
21AQI
26AQI
23AQI
46AQI
41AQI
53AQI
59AQI
39AQI
55AQI
55AQI
43AQI
41AQI
56AQI
61AQI
55AQI
42AQI
20AQI
22AQI
32AQI
38AQI
47AQI
38AQI
29AQI
47AQI
52AQI
39AQI
20AQI
28AQI
23AQI
21AQI
23AQI
29AQI
31AQI
30AQI
27AQI
31AQI
33AQI
37AQI
37AQI
39AQI
48AQI
61AQI
44AQI
32AQI
29AQI
39AQI
27AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
27AQI
27AQI
25AQI
31AQI
36AQI
44AQI
44AQI
46AQI
47AQI
35AQI
28AQI
37AQI
53AQI
56AQI
59AQI
50AQI
25AQI
27AQI
24AQI
32AQI
32AQI
25AQI
33AQI
43AQI
47AQI
50AQI
44AQI
40AQI
42AQI
34AQI
28AQI
27AQI
31AQI
24AQI
27AQI
39AQI
40AQI
54AQI
58AQI
62AQI
45AQI
39AQI
31AQI
37AQI
50AQI
41AQI
31AQI
31AQI
36AQI
47AQI
45AQI
43AQI
56AQI
48AQI
48AQI
55AQI
50AQI
41AQI
45AQI
47AQI
39AQI
48AQI
47AQI
52AQI
31AQI
77AQI
91AQI
75AQI
62AQI
57AQI
61AQI
59AQI
56AQI
55AQI
55AQI
45AQI
44AQI
43AQI
52AQI
56AQI
50AQI
48AQI
54AQI
50AQI
40AQI
42AQI
43AQI
44AQI
36AQI
37AQI
35AQI
41AQI
35AQI
37AQI
48AQI
49AQI
43AQI
46AQI
45AQI
55AQI
58AQI
39AQI
48AQI
48AQI
44AQI
55AQI
60AQI
61AQI
61AQI
63AQI
62AQI
63AQI
60AQI
57AQI
47AQI
39AQI
38AQI
38AQI
34AQI
26AQI
31AQI
33AQI
33AQI
42AQI
44AQI
38AQI
59AQI
67AQI
67AQI
70AQI
57AQI
45AQI
48AQI
35AQI
46AQI
53AQI
64AQI
60AQI
66AQI
68AQI
68AQI
63AQI
64AQI
55AQI
25AQI
32AQI
26AQI
39AQI
38AQI
46AQI
55AQI
40AQI
25AQI
27AQI
23AQI
36AQI
36AQI
29AQI
35AQI
40AQI
30AQI
38AQI
44AQI
51AQI
47AQI
48AQI
29AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East 64 Road's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .