Phân tích chất lượng không khí lịch sử Roland, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Roland, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Roland, Oklahoma, United States
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
77AQI
53AQI
62AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Roland đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Roland, Oklahoma, United States
--°C/°C
26°C17/34°C
24°C20/28°C
20°C16/25°C
20°C12/29°C
21°C14/29°C
22°C13/30°C
24°C14/33°C
27°C19/35°C
27°C18/36°C
28°C20/36°C
27°C20/35°C
28°C22/36°C
29°C21/36°C
28°C19/36°C
28°C20/36°C
25°C17/33°C
26°C21/32°C
26°C19/33°C
24°C21/30°C
27°C23/36°C
23°C20/28°C
22°C18/29°C
22°C15/30°C
22°C16/31°C
23°C16/31°C
22°C16/31°C
22°C17/30°C
23°C16/32°C
24°C18/33°C
24°C19/32°C
43AQI
38AQI
44AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Roland, Oklahoma, United States
88%
168
12%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Roland, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
41AQI
27AQI
32AQI
25AQI
34AQI
48AQI
26AQI
25AQI
16AQI
19AQI
28AQI
42AQI
38AQI
42AQI
37AQI
45AQI
48AQI
45AQI
38AQI
50AQI
57AQI
50AQI
58AQI
57AQI
35AQI
32AQI
37AQI
37AQI
36AQI
31AQI
42AQI
42AQI
33AQI
17AQI
19AQI
22AQI
16AQI
17AQI
24AQI
30AQI
23AQI
19AQI
23AQI
30AQI
32AQI
24AQI
27AQI
31AQI
44AQI
50AQI
31AQI
32AQI
37AQI
34AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
24AQI
20AQI
21AQI
18AQI
24AQI
28AQI
37AQI
48AQI
40AQI
33AQI
32AQI
24AQI
22AQI
35AQI
52AQI
52AQI
43AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
22AQI
25AQI
25AQI
34AQI
30AQI
34AQI
32AQI
43AQI
40AQI
24AQI
21AQI
20AQI
25AQI
25AQI
22AQI
28AQI
32AQI
46AQI
61AQI
60AQI
47AQI
29AQI
22AQI
25AQI
43AQI
42AQI
39AQI
31AQI
26AQI
40AQI
46AQI
49AQI
50AQI
38AQI
36AQI
45AQI
37AQI
31AQI
37AQI
31AQI
24AQI
33AQI
34AQI
38AQI
31AQI
37AQI
53AQI
55AQI
54AQI
49AQI
54AQI
49AQI
51AQI
49AQI
45AQI
43AQI
35AQI
34AQI
35AQI
48AQI
42AQI
41AQI
46AQI
47AQI
29AQI
37AQI
34AQI
35AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
27AQI
31AQI
42AQI
40AQI
34AQI
37AQI
34AQI
30AQI
48AQI
43AQI
37AQI
36AQI
38AQI
43AQI
51AQI
53AQI
54AQI
58AQI
58AQI
55AQI
54AQI
41AQI
36AQI
35AQI
34AQI
25AQI
29AQI
18AQI
23AQI
26AQI
25AQI
30AQI
32AQI
57AQI
61AQI
60AQI
63AQI
33AQI
38AQI
26AQI
31AQI
37AQI
41AQI
39AQI
61AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Roland's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .