Phân tích chất lượng không khí lịch sử Seiling, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Seiling, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Seiling, Oklahoma, United States
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
58AQI
48AQI
56AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Seiling đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Seiling, Oklahoma, United States
26°C18/34°C
26°C19/34°C
26°C19/33°C
25°C21/31°C
24°C18/32°C
26°C18/34°C
26°C18/34°C
22°C17/29°C
24°C17/32°C
26°C21/34°C
21°C18/24°C
23°C17/29°C
23°C20/26°C
20°C17/24°C
20°C13/28°C
21°C12/30°C
23°C14/32°C
23°C15/31°C
22°C14/28°C
23°C16/29°C
23°C15/32°C
25°C18/32°C
24°C16/32°C
24°C17/30°C
24°C18/30°C
23°C17/31°C
17°C14/21°C
18°C12/26°C
22°C14/31°C
24°C16/32°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Seiling, Oklahoma, United States
84%
168
16%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Seiling, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
32AQI
23AQI
32AQI
19AQI
25AQI
47AQI
40AQI
23AQI
21AQI
26AQI
24AQI
27AQI
37AQI
37AQI
50AQI
34AQI
39AQI
40AQI
35AQI
27AQI
41AQI
50AQI
47AQI
30AQI
17AQI
25AQI
30AQI
29AQI
26AQI
21AQI
30AQI
46AQI
55AQI
28AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
28AQI
28AQI
25AQI
19AQI
23AQI
33AQI
33AQI
31AQI
35AQI
30AQI
38AQI
36AQI
26AQI
38AQI
51AQI
44AQI
23AQI
26AQI
30AQI
33AQI
39AQI
36AQI
22AQI
19AQI
28AQI
19AQI
23AQI
28AQI
41AQI
44AQI
45AQI
64AQI
58AQI
27AQI
25AQI
34AQI
51AQI
51AQI
53AQI
37AQI
34AQI
37AQI
32AQI
31AQI
34AQI
26AQI
40AQI
48AQI
43AQI
46AQI
48AQI
54AQI
42AQI
31AQI
27AQI
30AQI
28AQI
27AQI
24AQI
33AQI
45AQI
37AQI
42AQI
50AQI
39AQI
44AQI
30AQI
35AQI
51AQI
46AQI
42AQI
47AQI
38AQI
42AQI
52AQI
47AQI
52AQI
45AQI
48AQI
50AQI
50AQI
40AQI
28AQI
31AQI
37AQI
37AQI
48AQI
53AQI
31AQI
44AQI
83AQI
45AQI
37AQI
51AQI
58AQI
50AQI
43AQI
47AQI
52AQI
39AQI
38AQI
39AQI
45AQI
49AQI
39AQI
48AQI
52AQI
37AQI
31AQI
21AQI
34AQI
40AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
24AQI
23AQI
34AQI
33AQI
36AQI
28AQI
29AQI
50AQI
55AQI
44AQI
43AQI
44AQI
49AQI
52AQI
54AQI
52AQI
52AQI
49AQI
49AQI
56AQI
56AQI
30AQI
30AQI
39AQI
26AQI
31AQI
29AQI
24AQI
36AQI
41AQI
34AQI
39AQI
33AQI
29AQI
51AQI
56AQI
62AQI
60AQI
52AQI
45AQI
34AQI
40AQI
57AQI
57AQI
30AQI
33AQI
29AQI
40AQI
42AQI
39AQI
41AQI
51AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Seiling's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .