Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stilwell, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Stilwell, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Stilwell, Oklahoma, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
56AQI
28AQI
56AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stilwell đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Stilwell, Oklahoma, United States
23°C17/31°C
24°C19/30°C
22°C17/31°C
21°C17/27°C
21°C15/29°C
21°C14/30°C
23°C16/31°C
23°C17/31°C
24°C19/32°C
24°C18/32°C
24°C17/32°C
22°C15/30°C
23°C18/31°C
21°C16/28°C
14°C9/21°C
18°C9/28°C
16°C10/24°C
16°C7/27°C
18°C9/28°C
15°C13/17°C
14°C12/16°C
16°C13/19°C
15°C12/18°C
13°C8/15°C
8°C6/9°C
8°C3/13°C
9°C2/15°C
10°C6/16°C
8°C2/16°C
13°C6/22°C
--°C/°C
47AQI
39AQI
47AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stilwell, Oklahoma, United States
72%
159
28%
63
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stilwell, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
41AQI
28AQI
28AQI
31AQI
42AQI
52AQI
22AQI
23AQI
19AQI
25AQI
39AQI
47AQI
42AQI
45AQI
46AQI
57AQI
59AQI
48AQI
50AQI
63AQI
66AQI
55AQI
54AQI
51AQI
34AQI
30AQI
35AQI
41AQI
33AQI
32AQI
53AQI
52AQI
38AQI
19AQI
23AQI
22AQI
19AQI
21AQI
24AQI
31AQI
25AQI
21AQI
32AQI
29AQI
32AQI
30AQI
29AQI
55AQI
67AQI
54AQI
37AQI
33AQI
45AQI
44AQI
40AQI
41AQI
33AQI
22AQI
23AQI
23AQI
18AQI
23AQI
25AQI
20AQI
28AQI
38AQI
40AQI
51AQI
54AQI
51AQI
48AQI
44AQI
46AQI
48AQI
54AQI
54AQI
44AQI
23AQI
26AQI
23AQI
23AQI
26AQI
27AQI
33AQI
43AQI
48AQI
50AQI
45AQI
39AQI
45AQI
29AQI
27AQI
26AQI
32AQI
26AQI
29AQI
35AQI
39AQI
53AQI
56AQI
61AQI
50AQI
36AQI
25AQI
35AQI
49AQI
46AQI
43AQI
38AQI
39AQI
48AQI
55AQI
53AQI
58AQI
50AQI
47AQI
56AQI
47AQI
38AQI
45AQI
43AQI
34AQI
47AQI
45AQI
49AQI
38AQI
44AQI
64AQI
67AQI
61AQI
58AQI
61AQI
59AQI
62AQI
60AQI
56AQI
54AQI
46AQI
45AQI
48AQI
54AQI
48AQI
45AQI
52AQI
50AQI
36AQI
46AQI
45AQI
47AQI
44AQI
35AQI
37AQI
45AQI
34AQI
32AQI
49AQI
47AQI
44AQI
44AQI
38AQI
40AQI
53AQI
43AQI
46AQI
42AQI
37AQI
51AQI
55AQI
60AQI
61AQI
63AQI
62AQI
62AQI
60AQI
54AQI
42AQI
41AQI
36AQI
30AQI
35AQI
21AQI
36AQI
37AQI
35AQI
33AQI
38AQI
50AQI
61AQI
60AQI
74AQI
68AQI
56AQI
51AQI
46AQI
48AQI
38AQI
54AQI
59AQI
66AQI
69AQI
75AQI
61AQI
59AQI
70AQI
46AQI
24AQI
25AQI
25AQI
31AQI
37AQI
52AQI
44AQI
30AQI
48AQI
24AQI
18AQI
34AQI
36AQI
27AQI
30AQI
38AQI
36AQI
42AQI
31AQI
39AQI
45AQI
49AQI
45AQI
48AQI
32AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stilwell's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .