Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
7 AM18th Oct 2025
7 PM
6 AM19th Oct 2025
53AQI
18AQI
41AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lynn Lane đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
25°C18/33°C
27°C22/34°C
22°C19/28°C
24°C20/32°C
26°C23/32°C
22°C20/26°C
22°C15/30°C
22°C15/31°C
23°C15/34°C
24°C16/33°C
23°C15/32°C
24°C17/32°C
23°C15/32°C
25°C17/34°C
26°C19/35°C
24°C17/32°C
24°C17/33°C
25°C18/34°C
21°C18/30°C
21°C16/28°C
23°C17/30°C
23°C15/33°C
24°C17/34°C
25°C18/34°C
23°C20/27°C
25°C18/34°C
24°C17/32°C
23°C15/32°C
25°C18/34°C
23°C17/31°C
--°C/°C
49AQI
45AQI
46AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
79%
163
21%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lynn Lane, Tulsa, Oklahoma, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
34AQI
31AQI
24AQI
30AQI
40AQI
47AQI
22AQI
22AQI
25AQI
21AQI
42AQI
46AQI
43AQI
56AQI
41AQI
50AQI
48AQI
44AQI
32AQI
48AQI
55AQI
54AQI
47AQI
20AQI
24AQI
31AQI
35AQI
34AQI
27AQI
27AQI
46AQI
46AQI
36AQI
28AQI
25AQI
23AQI
19AQI
27AQI
27AQI
33AQI
28AQI
26AQI
29AQI
29AQI
36AQI
37AQI
40AQI
54AQI
62AQI
39AQI
33AQI
30AQI
40AQI
31AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
20AQI
19AQI
25AQI
24AQI
23AQI
28AQI
34AQI
44AQI
50AQI
46AQI
45AQI
31AQI
25AQI
30AQI
50AQI
55AQI
57AQI
47AQI
29AQI
28AQI
23AQI
26AQI
29AQI
27AQI
37AQI
45AQI
43AQI
46AQI
40AQI
43AQI
39AQI
33AQI
29AQI
27AQI
29AQI
24AQI
26AQI
33AQI
42AQI
54AQI
62AQI
60AQI
51AQI
38AQI
31AQI
36AQI
49AQI
40AQI
35AQI
32AQI
34AQI
43AQI
53AQI
51AQI
52AQI
49AQI
46AQI
52AQI
46AQI
42AQI
41AQI
43AQI
33AQI
42AQI
43AQI
50AQI
34AQI
53AQI
67AQI
62AQI
57AQI
56AQI
57AQI
53AQI
43AQI
41AQI
50AQI
45AQI
35AQI
39AQI
42AQI
51AQI
45AQI
46AQI
53AQI
49AQI
37AQI
38AQI
39AQI
40AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
31AQI
30AQI
44AQI
45AQI
40AQI
41AQI
37AQI
44AQI
55AQI
39AQI
48AQI
48AQI
42AQI
50AQI
57AQI
57AQI
56AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
55AQI
47AQI
44AQI
33AQI
36AQI
34AQI
23AQI
32AQI
40AQI
36AQI
44AQI
41AQI
46AQI
50AQI
59AQI
58AQI
60AQI
46AQI
42AQI
28AQI
27AQI
46AQI
46AQI
57AQI
55AQI
60AQI
64AQI
69AQI
57AQI
59AQI
46AQI
34AQI
38AQI
30AQI
37AQI
43AQI
45AQI
45AQI
52AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1052AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lynn Lane's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .