Phân tích chất lượng không khí lịch sử Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
7 AM16th Oct 2025
6 PM
6 AM17th Oct 2025
67AQI
49AQI
58AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Southwest Campus Way đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
--°C/°C
19°C12/27°C
19°C11/30°C
17°C11/25°C
15°C11/20°C
16°C7/27°C
20°C7/32°C
20°C8/32°C
18°C11/27°C
16°C7/27°C
17°C7/29°C
17°C9/27°C
15°C11/17°C
14°C9/20°C
15°C11/21°C
13°C9/19°C
13°C8/20°C
15°C11/19°C
16°C10/25°C
18°C8/29°C
16°C5/29°C
12°C8/17°C
11°C3/19°C
13°C9/18°C
12°C8/16°C
11°C8/14°C
10°C6/17°C
11°C4/21°C
10°C2/21°C
10°C1/20°C
12°C8/17°C
36AQI
32AQI
33AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
99%
203
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Southwest Campus Way, Corvallis, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
17AQI
13AQI
13AQI
14AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
14AQI
13AQI
14AQI
18AQI
16AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
13AQI
12AQI
13AQI
13AQI
12AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
13AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
17AQI
14AQI
16AQI
16AQI
11AQI
11AQI
18AQI
25AQI
22AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
19AQI
17AQI
14AQI
14AQI
16AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
15AQI
14AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
20AQI
23AQI
24AQI
22AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
24AQI
23AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
26AQI
25AQI
26AQI
16AQI
14AQI
13AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
19AQI
24AQI
30AQI
34AQI
35AQI
41AQI
31AQI
24AQI
25AQI
24AQI
29AQI
23AQI
27AQI
39AQI
47AQI
49AQI
36AQI
28AQI
24AQI
26AQI
34AQI
34AQI
26AQI
30AQI
17AQI
18AQI
21AQI
25AQI
28AQI
32AQI
31AQI
21AQI
19AQI
31AQI
53AQI
30AQI
25AQI
20AQI
24AQI
47AQI
23AQI
17AQI
23AQI
30AQI
23AQI
24AQI
31AQI
33AQI
43AQI
45AQI
46AQI
26AQI
37AQI
34AQI
29AQI
38AQI
57AQI
55AQI
17AQI
16AQI
14AQI
17AQI
18AQI
22AQI
30AQI
35AQI
Số ngày
202521AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Southwest Campus Way's hàng năm 2025 AQI (21) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .