Phân tích chất lượng không khí lịch sử Estacada, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Estacada, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Estacada, Oregon, United States
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
56AQI
47AQI
54AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Estacada đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Estacada, Oregon, United States
24°C19/31°C
22°C19/27°C
18°C16/19°C
17°C15/20°C
18°C15/24°C
17°C15/21°C
17°C14/21°C
15°C14/17°C
16°C13/20°C
18°C14/23°C
15°C12/16°C
16°C10/24°C
24°C16/33°C
20°C15/27°C
16°C12/23°C
19°C12/28°C
19°C15/25°C
15°C13/18°C
16°C8/27°C
23°C13/35°C
20°C12/30°C
16°C10/24°C
16°C9/25°C
17°C9/26°C
18°C11/26°C
16°C14/22°C
15°C10/25°C
15°C12/19°C
14°C11/18°C
13°C10/20°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
35AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Estacada, Oregon, United States
97%
186
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Estacada, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
30AQI
20AQI
22AQI
19AQI
20AQI
28AQI
22AQI
31AQI
18AQI
16AQI
19AQI
26AQI
18AQI
22AQI
26AQI
25AQI
28AQI
29AQI
25AQI
30AQI
28AQI
21AQI
17AQI
19AQI
22AQI
28AQI
30AQI
28AQI
21AQI
18AQI
22AQI
18AQI
24AQI
21AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
18AQI
23AQI
23AQI
16AQI
15AQI
16AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
13AQI
14AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
16AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
26AQI
16AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
19AQI
24AQI
30AQI
24AQI
28AQI
29AQI
20AQI
24AQI
23AQI
24AQI
19AQI
16AQI
17AQI
18AQI
14AQI
14AQI
23AQI
38AQI
30AQI
19AQI
14AQI
14AQI
18AQI
20AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
30AQI
19AQI
19AQI
21AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
22AQI
18AQI
19AQI
20AQI
26AQI
25AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
23AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
23AQI
25AQI
22AQI
19AQI
21AQI
25AQI
36AQI
19AQI
17AQI
18AQI
22AQI
27AQI
29AQI
29AQI
32AQI
17AQI
14AQI
13AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
27AQI
33AQI
51AQI
50AQI
53AQI
50AQI
41AQI
45AQI
46AQI
43AQI
34AQI
35AQI
53AQI
52AQI
59AQI
42AQI
34AQI
36AQI
25AQI
38AQI
50AQI
30AQI
40AQI
20AQI
19AQI
23AQI
27AQI
23AQI
36AQI
40AQI
27AQI
22AQI
40AQI
55AQI
31AQI
23AQI
20AQI
30AQI
23AQI
17AQI
17AQI
24AQI
48AQI
20AQI
23AQI
19AQI
21AQI
20AQI
29AQI
33AQI
30AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Estacada's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .