Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gresham, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Gresham, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Gresham, Oregon, United States
7 AM26th Nov 2025
4 PM
6 AM27th Nov 2025
26AQI
17AQI
39AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gresham đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Gresham, Oregon, United States
11°C6/16°C
11°C7/15°C
10°C8/14°C
12°C8/16°C
13°C9/15°C
10°C7/15°C
10°C9/12°C
11°C8/15°C
12°C10/16°C
12°C9/17°C
10°C8/13°C
10°C6/15°C
12°C9/16°C
11°C9/14°C
10°C7/12°C
13°C10/18°C
13°C11/17°C
13°C11/17°C
13°C10/15°C
10°C8/11°C
9°C6/11°C
6°C4/10°C
7°C4/13°C
9°C6/13°C
6°C3/9°C
4°C2/7°C
6°C5/7°C
7°C5/10°C
7°C4/11°C
9°C6/12°C
--°C/°C
39AQI
39AQI
49AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gresham, Oregon, United States
92%
226
8%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gresham, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
22AQI
17AQI
30AQI
19AQI
24AQI
31AQI
19AQI
33AQI
16AQI
16AQI
17AQI
23AQI
17AQI
18AQI
24AQI
20AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
22AQI
21AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
34AQI
30AQI
24AQI
15AQI
17AQI
20AQI
30AQI
21AQI
13AQI
15AQI
17AQI
22AQI
18AQI
16AQI
20AQI
19AQI
14AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
15AQI
20AQI
11AQI
13AQI
16AQI
14AQI
18AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
14AQI
18AQI
17AQI
14AQI
17AQI
19AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
25AQI
26AQI
23AQI
26AQI
24AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
18AQI
15AQI
15AQI
15AQI
12AQI
11AQI
20AQI
28AQI
27AQI
17AQI
13AQI
13AQI
16AQI
19AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
24AQI
16AQI
17AQI
19AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
18AQI
15AQI
17AQI
19AQI
26AQI
26AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
19AQI
16AQI
19AQI
25AQI
35AQI
20AQI
17AQI
18AQI
20AQI
26AQI
27AQI
29AQI
30AQI
16AQI
13AQI
12AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
21AQI
28AQI
38AQI
50AQI
47AQI
53AQI
45AQI
41AQI
42AQI
41AQI
42AQI
29AQI
35AQI
55AQI
47AQI
54AQI
43AQI
33AQI
32AQI
24AQI
43AQI
51AQI
25AQI
45AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
26AQI
30AQI
43AQI
23AQI
21AQI
39AQI
54AQI
26AQI
25AQI
24AQI
40AQI
29AQI
18AQI
17AQI
18AQI
46AQI
39AQI
36AQI
42AQI
39AQI
55AQI
41AQI
40AQI
32AQI
31AQI
28AQI
18AQI
26AQI
58AQI
56AQI
54AQI
36AQI
20AQI
37AQI
52AQI
49AQI
43AQI
24AQI
18AQI
32AQI
37AQI
47AQI
44AQI
56AQI
38AQI
30AQI
38AQI
33AQI
19AQI
23AQI
31AQI
37AQI
23AQI
57AQI
47AQI
69AQI
68AQI
58AQI
29AQI
45AQI
37AQI
66AQI
59AQI
36AQI
51AQI
71AQI
55AQI
40AQI
41AQI
25AQI
18AQI
23AQI
17AQI
19AQI
18AQI
28AQI
34AQI
38AQI
43AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gresham's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .