Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hood River, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hood River, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Aug - 22nd Aug 2025
Hood River, Oregon, United States
5 AM21st Aug 2025
8 PM
4 AM22nd Aug 2025
19AQI
16AQI
24AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hood River đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Aug và 22nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hood River, Oregon, United States
--°C/°C
22°C16/29°C
18°C12/26°C
18°C13/23°C
20°C14/26°C
22°C15/30°C
25°C15/34°C
25°C16/33°C
20°C14/27°C
21°C14/28°C
21°C16/27°C
17°C12/23°C
17°C11/22°C
18°C12/26°C
17°C14/22°C
17°C12/22°C
18°C10/27°C
22°C15/30°C
27°C18/34°C
28°C19/36°C
29°C22/36°C
23°C18/28°C
19°C14/25°C
20°C15/26°C
20°C17/26°C
19°C13/25°C
19°C14/25°C
19°C12/27°C
20°C14/27°C
21°C12/30°C
25°C16/35°C
23AQI
20AQI
23AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hood River, Oregon, United States
99%
231
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 235 ngày trong năm 2025 (Còn lại 130 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 235 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hood River, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
32AQI
28AQI
25AQI
26AQI
23AQI
26AQI
32AQI
32AQI
26AQI
22AQI
26AQI
32AQI
35AQI
41AQI
32AQI
28AQI
32AQI
39AQI
33AQI
40AQI
48AQI
54AQI
47AQI
37AQI
37AQI
39AQI
47AQI
57AQI
60AQI
49AQI
24AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
31AQI
26AQI
29AQI
31AQI
27AQI
25AQI
33AQI
26AQI
26AQI
28AQI
34AQI
30AQI
30AQI
25AQI
22AQI
22AQI
26AQI
24AQI
24AQI
21AQI
24AQI
28AQI
28AQI
28AQI
24AQI
20AQI
23AQI
20AQI
19AQI
23AQI
24AQI
25AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
23AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
25AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
28AQI
21AQI
15AQI
16AQI
19AQI
17AQI
19AQI
19AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
24AQI
23AQI
20AQI
15AQI
15AQI
18AQI
24AQI
26AQI
26AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
21AQI
21AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
19AQI
16AQI
19AQI
21AQI
16AQI
15AQI
14AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
13AQI
16AQI
12AQI
13AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
23AQI
15AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
27AQI
25AQI
29AQI
30AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
20AQI
17AQI
16AQI
17AQI
13AQI
13AQI
21AQI
35AQI
29AQI
19AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
25AQI
19AQI
19AQI
23AQI
16AQI
15AQI
18AQI
22AQI
21AQI
19AQI
20AQI
23AQI
26AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
25AQI
27AQI
30AQI
26AQI
23AQI
27AQI
38AQI
22AQI
16AQI
17AQI
19AQI
25AQI
27AQI
26AQI
28AQI
18AQI
17AQI
13AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
23AQI
36AQI
27AQI
20AQI
20AQI
17AQI
20AQI
21AQI
22AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 44AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
2020136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Hood River's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (136), 2023 (20), 2024 (24).