Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lyons, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lyons, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Lyons, Oregon, United States
7 AM27th Nov 2025
4 PM
6 AM28th Nov 2025
26AQI
11AQI
11AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lyons đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lyons, Oregon, United States
10°C2/14°C
9°C4/15°C
13°C10/17°C
13°C9/16°C
10°C7/14°C
11°C9/13°C
13°C9/18°C
12°C10/15°C
12°C8/15°C
10°C7/11°C
12°C7/17°C
16°C13/18°C
12°C10/16°C
12°C8/15°C
14°C12/17°C
14°C12/19°C
13°C10/16°C
13°C10/17°C
10°C8/13°C
10°C8/11°C
6°C3/10°C
7°C4/11°C
8°C6/11°C
7°C4/12°C
6°C4/11°C
6°C3/9°C
6°C3/9°C
7°C4/11°C
9°C7/12°C
9°C7/12°C
--°C/°C
45AQI
39AQI
61AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lyons, Oregon, United States
88%
218
12%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lyons, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
25AQI
16AQI
18AQI
17AQI
19AQI
26AQI
25AQI
30AQI
15AQI
14AQI
15AQI
20AQI
21AQI
18AQI
27AQI
27AQI
34AQI
26AQI
31AQI
29AQI
32AQI
23AQI
14AQI
20AQI
25AQI
28AQI
27AQI
24AQI
17AQI
13AQI
18AQI
19AQI
28AQI
27AQI
13AQI
15AQI
21AQI
23AQI
27AQI
16AQI
21AQI
23AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
18AQI
21AQI
13AQI
14AQI
15AQI
11AQI
14AQI
18AQI
18AQI
24AQI
17AQI
14AQI
17AQI
21AQI
14AQI
19AQI
23AQI
14AQI
20AQI
18AQI
16AQI
19AQI
23AQI
17AQI
24AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
18AQI
19AQI
24AQI
24AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
13AQI
12AQI
21AQI
40AQI
31AQI
21AQI
14AQI
16AQI
17AQI
21AQI
22AQI
16AQI
15AQI
18AQI
30AQI
22AQI
20AQI
23AQI
16AQI
14AQI
17AQI
20AQI
20AQI
17AQI
18AQI
30AQI
24AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
25AQI
25AQI
21AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
27AQI
38AQI
31AQI
21AQI
27AQI
32AQI
20AQI
17AQI
18AQI
22AQI
27AQI
33AQI
31AQI
37AQI
17AQI
15AQI
13AQI
17AQI
16AQI
20AQI
20AQI
18AQI
25AQI
41AQI
51AQI
55AQI
53AQI
48AQI
40AQI
42AQI
49AQI
43AQI
29AQI
38AQI
55AQI
74AQI
64AQI
43AQI
36AQI
40AQI
31AQI
36AQI
43AQI
30AQI
37AQI
19AQI
20AQI
21AQI
27AQI
26AQI
44AQI
40AQI
26AQI
21AQI
29AQI
53AQI
46AQI
25AQI
19AQI
27AQI
31AQI
16AQI
19AQI
23AQI
31AQI
29AQI
35AQI
18AQI
24AQI
43AQI
38AQI
41AQI
34AQI
25AQI
28AQI
26AQI
32AQI
57AQI
55AQI
70AQI
34AQI
23AQI
64AQI
69AQI
62AQI
50AQI
23AQI
22AQI
46AQI
50AQI
35AQI
61AQI
76AQI
41AQI
47AQI
64AQI
33AQI
22AQI
21AQI
33AQI
49AQI
83AQI
70AQI
77AQI
77AQI
65AQI
48AQI
57AQI
71AQI
37AQI
51AQI
65AQI
60AQI
56AQI
57AQI
56AQI
36AQI
50AQI
37AQI
28AQI
18AQI
22AQI
18AQI
20AQI
20AQI
30AQI
35AQI
40AQI
52AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lyons's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .