Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sumner, Portland, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sumner, Portland, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Sumner, Portland, Oregon, United States
7 AM15th Oct 2025
6 PM
6 AM16th Oct 2025
49AQI
14AQI
55AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sumner đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sumner, Portland, Oregon, United States
25°C18/34°C
22°C17/27°C
19°C15/25°C
21°C13/31°C
21°C15/30°C
16°C13/20°C
16°C10/25°C
20°C12/30°C
20°C14/28°C
16°C12/23°C
15°C9/24°C
18°C11/27°C
18°C11/26°C
16°C13/20°C
15°C11/21°C
15°C12/18°C
14°C11/20°C
14°C11/21°C
15°C13/20°C
15°C12/22°C
15°C9/22°C
17°C11/27°C
13°C10/17°C
13°C9/18°C
13°C11/19°C
11°C10/14°C
11°C9/13°C
9°C5/16°C
10°C6/16°C
11°C5/18°C
--°C/°C
36AQI
27AQI
33AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sumner, Portland, Oregon, United States
98%
199
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sumner, Portland, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
29AQI
19AQI
24AQI
18AQI
26AQI
31AQI
20AQI
33AQI
17AQI
16AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
23AQI
24AQI
27AQI
28AQI
25AQI
28AQI
24AQI
19AQI
19AQI
21AQI
25AQI
34AQI
38AQI
28AQI
24AQI
17AQI
18AQI
19AQI
33AQI
24AQI
15AQI
16AQI
20AQI
25AQI
23AQI
26AQI
28AQI
22AQI
15AQI
19AQI
20AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
15AQI
18AQI
13AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
18AQI
15AQI
19AQI
23AQI
16AQI
21AQI
18AQI
18AQI
24AQI
25AQI
18AQI
18AQI
22AQI
21AQI
31AQI
33AQI
33AQI
36AQI
32AQI
23AQI
20AQI
23AQI
25AQI
21AQI
16AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
25AQI
31AQI
32AQI
29AQI
18AQI
14AQI
20AQI
23AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
21AQI
18AQI
20AQI
23AQI
16AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
20AQI
32AQI
31AQI
22AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
19AQI
18AQI
23AQI
23AQI
21AQI
26AQI
22AQI
18AQI
16AQI
20AQI
27AQI
42AQI
22AQI
19AQI
20AQI
22AQI
25AQI
25AQI
30AQI
35AQI
19AQI
14AQI
13AQI
17AQI
18AQI
23AQI
20AQI
23AQI
28AQI
36AQI
50AQI
45AQI
54AQI
49AQI
44AQI
48AQI
42AQI
45AQI
29AQI
34AQI
56AQI
48AQI
54AQI
43AQI
34AQI
33AQI
27AQI
46AQI
52AQI
24AQI
47AQI
19AQI
26AQI
28AQI
29AQI
25AQI
30AQI
48AQI
28AQI
24AQI
36AQI
52AQI
25AQI
24AQI
22AQI
35AQI
29AQI
18AQI
19AQI
20AQI
47AQI
38AQI
37AQI
42AQI
41AQI
45AQI
42AQI
42AQI
33AQI
33AQI
28AQI
24AQI
24AQI
21AQI
24AQI
20AQI
23AQI
21AQI
29AQI
34AQI
34AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sumner's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .