Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
7 AM24th Oct 2025
6 PM
6 AM25th Oct 2025
22AQI
11AQI
23AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sebring Road đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
19°C17/22°C
19°C15/25°C
19°C14/27°C
20°C14/30°C
20°C14/28°C
21°C15/30°C
19°C12/27°C
17°C8/27°C
19°C12/28°C
20°C11/30°C
20°C12/30°C
21°C13/31°C
19°C18/22°C
14°C9/18°C
10°C4/18°C
13°C5/23°C
13°C8/20°C
15°C11/21°C
14°C10/21°C
16°C11/23°C
14°C9/20°C
11°C5/19°C
10°C3/20°C
17°C9/28°C
18°C12/25°C
11°C8/13°C
9°C6/15°C
8°C5/10°C
8°C5/13°C
6°C3/11°C
--°C/°C
41AQI
29AQI
36AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
81%
171
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sebring Road, Beaver, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
36AQI
56AQI
50AQI
21AQI
19AQI
28AQI
22AQI
23AQI
27AQI
16AQI
22AQI
15AQI
23AQI
29AQI
36AQI
27AQI
28AQI
33AQI
21AQI
16AQI
26AQI
37AQI
52AQI
21AQI
36AQI
20AQI
25AQI
33AQI
47AQI
21AQI
13AQI
19AQI
32AQI
20AQI
28AQI
26AQI
22AQI
20AQI
23AQI
19AQI
22AQI
29AQI
19AQI
23AQI
37AQI
32AQI
18AQI
17AQI
25AQI
47AQI
27AQI
17AQI
20AQI
24AQI
22AQI
12AQI
15AQI
14AQI
21AQI
24AQI
23AQI
13AQI
24AQI
32AQI
35AQI
23AQI
27AQI
39AQI
65AQI
71AQI
55AQI
62AQI
63AQI
52AQI
51AQI
57AQI
65AQI
71AQI
63AQI
42AQI
24AQI
25AQI
26AQI
26AQI
30AQI
42AQI
46AQI
55AQI
57AQI
56AQI
48AQI
36AQI
37AQI
41AQI
46AQI
36AQI
37AQI
49AQI
60AQI
63AQI
61AQI
53AQI
35AQI
52AQI
52AQI
55AQI
52AQI
44AQI
41AQI
49AQI
47AQI
30AQI
26AQI
34AQI
33AQI
44AQI
43AQI
44AQI
53AQI
46AQI
39AQI
36AQI
36AQI
39AQI
44AQI
53AQI
60AQI
28AQI
43AQI
61AQI
67AQI
76AQI
69AQI
75AQI
62AQI
55AQI
51AQI
46AQI
37AQI
42AQI
59AQI
59AQI
50AQI
23AQI
26AQI
25AQI
18AQI
21AQI
33AQI
39AQI
20AQI
18AQI
22AQI
27AQI
22AQI
24AQI
26AQI
24AQI
24AQI
31AQI
29AQI
48AQI
47AQI
30AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
33AQI
45AQI
46AQI
42AQI
45AQI
40AQI
38AQI
44AQI
34AQI
35AQI
37AQI
27AQI
35AQI
27AQI
36AQI
38AQI
51AQI
56AQI
47AQI
29AQI
27AQI
46AQI
57AQI
59AQI
48AQI
35AQI
22AQI
29AQI
31AQI
46AQI
35AQI
31AQI
24AQI
28AQI
29AQI
26AQI
48AQI
48AQI
24AQI
26AQI
18AQI
15AQI
17AQI
37AQI
26AQI
24AQI
47AQI
45AQI
41AQI
36AQI
33AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sebring Road's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .