Phân tích chất lượng không khí lịch sử College, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
College, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
College, Pennsylvania, United States
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
50AQI
26AQI
56AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của College đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
College, Pennsylvania, United States
20°C13/27°C
16°C13/19°C
19°C16/24°C
21°C17/26°C
20°C17/24°C
20°C18/23°C
20°C17/23°C
20°C15/27°C
19°C13/26°C
20°C13/30°C
19°C12/25°C
19°C12/28°C
16°C10/24°C
14°C6/24°C
16°C8/26°C
18°C9/29°C
18°C8/29°C
19°C9/29°C
19°C14/26°C
15°C8/18°C
10°C4/17°C
9°C0/18°C
12°C5/21°C
15°C11/22°C
13°C12/15°C
13°C10/17°C
13°C8/21°C
10°C4/18°C
10°C3/20°C
15°C9/25°C
--°C/°C
33AQI
27AQI
32AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
College, Pennsylvania, United States
85%
175
15%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
College, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
33AQI
60AQI
53AQI
23AQI
19AQI
23AQI
22AQI
21AQI
28AQI
22AQI
21AQI
13AQI
19AQI
27AQI
34AQI
17AQI
20AQI
27AQI
24AQI
16AQI
21AQI
33AQI
51AQI
21AQI
29AQI
22AQI
23AQI
33AQI
54AQI
21AQI
14AQI
17AQI
28AQI
19AQI
29AQI
26AQI
24AQI
20AQI
21AQI
17AQI
18AQI
24AQI
19AQI
20AQI
28AQI
27AQI
21AQI
17AQI
23AQI
41AQI
30AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
12AQI
12AQI
11AQI
16AQI
20AQI
23AQI
14AQI
19AQI
27AQI
30AQI
18AQI
19AQI
33AQI
54AQI
66AQI
54AQI
49AQI
60AQI
42AQI
45AQI
57AQI
63AQI
69AQI
64AQI
33AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
29AQI
38AQI
42AQI
54AQI
54AQI
50AQI
35AQI
33AQI
25AQI
34AQI
37AQI
31AQI
32AQI
43AQI
56AQI
59AQI
58AQI
42AQI
33AQI
40AQI
52AQI
51AQI
45AQI
38AQI
32AQI
35AQI
38AQI
26AQI
22AQI
26AQI
31AQI
41AQI
39AQI
44AQI
55AQI
52AQI
39AQI
31AQI
35AQI
49AQI
50AQI
51AQI
56AQI
28AQI
47AQI
62AQI
70AQI
74AQI
70AQI
78AQI
52AQI
44AQI
42AQI
41AQI
30AQI
35AQI
57AQI
55AQI
49AQI
23AQI
25AQI
17AQI
16AQI
22AQI
29AQI
33AQI
21AQI
17AQI
20AQI
24AQI
23AQI
22AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
39AQI
49AQI
31AQI
20AQI
22AQI
24AQI
26AQI
36AQI
45AQI
43AQI
43AQI
47AQI
37AQI
30AQI
35AQI
23AQI
28AQI
34AQI
35AQI
34AQI
26AQI
24AQI
25AQI
33AQI
35AQI
24AQI
22AQI
20AQI
33AQI
44AQI
46AQI
48AQI
33AQI
18AQI
20AQI
22AQI
33AQI
23AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
27AQI
36AQI
38AQI
25AQI
21AQI
41AQI
41AQI
39AQI
32AQI
29AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
College's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .