Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dunmore, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dunmore, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Dunmore, Pennsylvania, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
40AQI
15AQI
47AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dunmore đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dunmore, Pennsylvania, United States
--°C/°C
17°C12/22°C
13°C5/20°C
17°C9/26°C
17°C11/24°C
19°C15/24°C
19°C16/24°C
19°C17/22°C
18°C16/23°C
18°C12/24°C
19°C14/28°C
17°C11/24°C
17°C11/28°C
14°C7/22°C
11°C5/19°C
13°C6/23°C
16°C9/27°C
18°C11/29°C
18°C10/28°C
19°C13/27°C
13°C7/15°C
8°C3/13°C
7°C0/17°C
11°C4/17°C
12°C10/17°C
10°C10/11°C
11°C9/16°C
10°C4/16°C
6°C1/14°C
7°C0/15°C
11°C4/20°C
33AQI
27AQI
32AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dunmore, Pennsylvania, United States
79%
163
21%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dunmore, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
38AQI
57AQI
54AQI
37AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
16AQI
20AQI
31AQI
32AQI
17AQI
24AQI
32AQI
29AQI
10AQI
20AQI
33AQI
54AQI
18AQI
23AQI
26AQI
24AQI
43AQI
57AQI
27AQI
11AQI
20AQI
32AQI
18AQI
22AQI
34AQI
28AQI
28AQI
19AQI
18AQI
26AQI
29AQI
16AQI
20AQI
27AQI
34AQI
34AQI
20AQI
25AQI
35AQI
34AQI
19AQI
17AQI
15AQI
18AQI
11AQI
12AQI
13AQI
16AQI
21AQI
24AQI
22AQI
17AQI
28AQI
28AQI
16AQI
21AQI
32AQI
57AQI
67AQI
55AQI
48AQI
70AQI
39AQI
40AQI
60AQI
67AQI
69AQI
64AQI
42AQI
33AQI
20AQI
25AQI
24AQI
28AQI
51AQI
52AQI
54AQI
55AQI
52AQI
47AQI
42AQI
29AQI
33AQI
44AQI
32AQI
37AQI
50AQI
53AQI
63AQI
62AQI
50AQI
41AQI
37AQI
49AQI
50AQI
45AQI
36AQI
29AQI
38AQI
46AQI
30AQI
19AQI
25AQI
34AQI
45AQI
33AQI
40AQI
52AQI
53AQI
44AQI
67AQI
46AQI
52AQI
51AQI
56AQI
51AQI
38AQI
54AQI
78AQI
89AQI
82AQI
75AQI
65AQI
51AQI
50AQI
52AQI
52AQI
43AQI
46AQI
62AQI
57AQI
51AQI
20AQI
24AQI
18AQI
13AQI
24AQI
32AQI
32AQI
23AQI
18AQI
22AQI
27AQI
27AQI
19AQI
25AQI
28AQI
31AQI
33AQI
30AQI
41AQI
53AQI
37AQI
23AQI
22AQI
25AQI
30AQI
39AQI
45AQI
49AQI
53AQI
49AQI
33AQI
31AQI
42AQI
23AQI
25AQI
25AQI
38AQI
42AQI
23AQI
20AQI
16AQI
36AQI
50AQI
42AQI
25AQI
20AQI
34AQI
48AQI
55AQI
54AQI
45AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
28AQI
24AQI
21AQI
22AQI
22AQI
39AQI
41AQI
25AQI
23AQI
45AQI
44AQI
43AQI
34AQI
30AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dunmore's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .