Phân tích chất lượng không khí lịch sử Erie, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Erie, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Erie, Pennsylvania, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
52AQI
11AQI
38AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Erie đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Erie, Pennsylvania, United States
--°C/°C
21°C19/24°C
20°C17/21°C
16°C13/17°C
13°C10/16°C
15°C10/21°C
16°C14/18°C
17°C13/21°C
17°C14/20°C
17°C15/20°C
16°C15/18°C
13°C11/16°C
13°C9/19°C
18°C14/24°C
18°C15/22°C
13°C12/14°C
13°C11/18°C
11°C9/12°C
12°C11/12°C
11°C9/13°C
10°C8/12°C
10°C8/13°C
10°C6/15°C
11°C7/16°C
10°C7/14°C
9°C8/10°C
8°C7/9°C
12°C10/14°C
11°C8/15°C
11°C9/13°C
13°C11/15°C
31AQI
26AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Erie, Pennsylvania, United States
82%
182
18%
40
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Erie, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
40AQI
52AQI
38AQI
19AQI
17AQI
22AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
15AQI
19AQI
30AQI
32AQI
36AQI
27AQI
31AQI
17AQI
13AQI
28AQI
47AQI
43AQI
18AQI
27AQI
18AQI
29AQI
43AQI
44AQI
20AQI
16AQI
24AQI
37AQI
17AQI
27AQI
27AQI
20AQI
17AQI
21AQI
20AQI
24AQI
20AQI
24AQI
24AQI
25AQI
30AQI
22AQI
17AQI
24AQI
30AQI
25AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
12AQI
12AQI
11AQI
17AQI
29AQI
28AQI
15AQI
23AQI
31AQI
27AQI
14AQI
17AQI
36AQI
67AQI
67AQI
69AQI
85AQI
79AQI
55AQI
45AQI
60AQI
69AQI
59AQI
38AQI
43AQI
30AQI
28AQI
27AQI
22AQI
30AQI
39AQI
43AQI
55AQI
56AQI
52AQI
49AQI
41AQI
31AQI
31AQI
36AQI
30AQI
36AQI
47AQI
49AQI
64AQI
54AQI
47AQI
36AQI
44AQI
54AQI
52AQI
42AQI
36AQI
47AQI
71AQI
69AQI
30AQI
16AQI
25AQI
29AQI
53AQI
30AQI
28AQI
52AQI
35AQI
36AQI
31AQI
38AQI
46AQI
45AQI
86AQI
56AQI
33AQI
66AQI
112AQI
96AQI
83AQI
84AQI
83AQI
67AQI
59AQI
56AQI
53AQI
33AQI
59AQI
72AQI
63AQI
40AQI
17AQI
28AQI
19AQI
14AQI
22AQI
30AQI
27AQI
16AQI
19AQI
22AQI
25AQI
19AQI
20AQI
30AQI
30AQI
32AQI
34AQI
26AQI
43AQI
23AQI
20AQI
25AQI
28AQI
32AQI
43AQI
51AQI
52AQI
52AQI
48AQI
44AQI
48AQI
49AQI
39AQI
21AQI
29AQI
33AQI
24AQI
30AQI
23AQI
28AQI
23AQI
30AQI
31AQI
31AQI
22AQI
22AQI
41AQI
53AQI
49AQI
47AQI
26AQI
41AQI
37AQI
30AQI
43AQI
43AQI
38AQI
39AQI
26AQI
34AQI
37AQI
43AQI
43AQI
24AQI
24AQI
17AQI
12AQI
16AQI
17AQI
23AQI
22AQI
20AQI
21AQI
19AQI
16AQI
22AQI
54AQI
40AQI
15AQI
35AQI
25AQI
21AQI
46AQI
44AQI
46AQI
34AQI
30AQI
33AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Erie's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .