Phân tích chất lượng không khí lịch sử Farrell, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Farrell, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Farrell, Pennsylvania, United States
6 AM5th Aug 2025
8 PM
5 AM6th Aug 2025
69AQI
58AQI
77AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Farrell đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Farrell, Pennsylvania, United States
24°C20/28°C
22°C19/26°C
21°C12/29°C
23°C17/27°C
25°C18/31°C
27°C20/34°C
25°C21/28°C
25°C19/32°C
24°C16/31°C
24°C21/30°C
24°C20/28°C
21°C17/24°C
24°C18/29°C
23°C20/27°C
20°C15/26°C
18°C7/28°C
23°C15/28°C
26°C18/33°C
26°C22/32°C
25°C20/32°C
25°C21/29°C
25°C18/31°C
25°C18/32°C
24°C19/31°C
18°C13/21°C
18°C10/26°C
17°C7/24°C
18°C7/28°C
20°C10/28°C
23°C15/29°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Farrell, Pennsylvania, United States
83%
109
17%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Farrell, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
41AQI
55AQI
43AQI
19AQI
17AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
15AQI
18AQI
14AQI
24AQI
31AQI
24AQI
29AQI
30AQI
32AQI
18AQI
16AQI
29AQI
36AQI
39AQI
17AQI
29AQI
15AQI
24AQI
37AQI
33AQI
16AQI
14AQI
21AQI
31AQI
13AQI
24AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
22AQI
24AQI
18AQI
23AQI
26AQI
27AQI
17AQI
17AQI
23AQI
42AQI
23AQI
20AQI
17AQI
24AQI
20AQI
11AQI
13AQI
12AQI
22AQI
24AQI
19AQI
13AQI
21AQI
29AQI
27AQI
20AQI
24AQI
36AQI
63AQI
70AQI
50AQI
72AQI
63AQI
43AQI
39AQI
56AQI
63AQI
70AQI
45AQI
32AQI
26AQI
25AQI
24AQI
20AQI
28AQI
35AQI
38AQI
53AQI
55AQI
42AQI
38AQI
33AQI
30AQI
32AQI
34AQI
27AQI
32AQI
47AQI
60AQI
68AQI
60AQI
49AQI
34AQI
56AQI
53AQI
51AQI
46AQI
37AQI
42AQI
56AQI
54AQI
27AQI
19AQI
23AQI
30AQI
47AQI
39AQI
34AQI
55AQI
39AQI
32AQI
30AQI
35AQI
32AQI
41AQI
61AQI
57AQI
28AQI
50AQI
64AQI
67AQI
37AQI
23AQI
21AQI
42AQI
42AQI
53AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Farrell's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .